Định nghĩa của từ death sentence

death sentencenoun

án tử hình

/ˈdeθ sentəns//ˈdeθ sentəns/

Thuật ngữ "death sentence" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 như một thuật ngữ pháp lý ở Anh để mô tả tuyên bố chính thức của một thẩm phán trong phiên tòa hình sự rằng bị cáo bị kết tội tử hình sẽ bị xử tử bằng cách treo cổ, chặt đầu hoặc một số hình thức hành quyết khác. Bản án này được gọi là "bản án tử hình" hoặc "bản án tử hình" trong luật chung do hình phạt pháp lý đối với một số tội nghiêm trọng là tử hình. Cụm từ "death sentence" dần dần được sử dụng rộng rãi hơn trong ngôn ngữ pháp lý và thông tục như một cách rõ ràng và súc tích để truyền đạt mức độ nghiêm trọng và tính chất cuối cùng của bản án. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau ngoài hệ thống tư pháp hình sự để ám chỉ ẩn dụ về bất kỳ hình phạt hoặc chế tài nghiêm khắc và không thể đảo ngược nào, chẳng hạn như chấm dứt hợp đồng lao động hoặc trục xuất khỏi một tổ chức.

namespace
Ví dụ:
  • The convicted criminal received a death sentence for his heinous crimes.

    Tên tội phạm bị kết án tử hình vì tội ác tày đình của mình.

  • The jury delivered a death sentence to the notorious gang leader, bringing an end to his reign of terror.

    Hội đồng xét xử đã tuyên án tử hình cho tên thủ lĩnh băng đảng khét tiếng, chấm dứt thời kỳ khủng bố của hắn.

  • The defendant was sentenced to death for his involvement in a brutal murder.

    Bị cáo đã bị kết án tử hình vì có liên quan đến một vụ giết người tàn bạo.

  • The death penalty has been a subject of controversy and debate for many years, with some arguing it is a necessary deterrent and others denouncing it as a violation of human rights.

    Án tử hình đã là chủ đề gây tranh cãi trong nhiều năm, một số người cho rằng đây là biện pháp răn đe cần thiết, trong khi những người khác lại lên án đây là hành vi vi phạm nhân quyền.

  • The warden informed the inmate that his appeals had been exhausted, and his death sentence would be carried out in a matter of weeks.

    Người quản giáo thông báo với tù nhân rằng đơn kháng cáo của anh ta đã hết hiệu lực và án tử hình sẽ được thi hành trong vài tuần nữa.

  • The prisoner faced the grim reality that the moment of truth was approaching, and they would soon be put to death.

    Người tù phải đối mặt với thực tế nghiệt ngã rằng thời khắc quyết định đang đến gần, và họ sẽ sớm phải chịu án tử hình.

  • The victim's family demanded justice, and the perpetrator was sentenced to death for his heinous actions.

    Gia đình nạn nhân đòi công lý và thủ phạm đã bị kết án tử hình vì hành động tàn ác của mình.

  • The execution was carried out in front of a small group of witnesses, including the victim's family and the condemned's loved ones.

    Cuộc hành quyết được thực hiện trước sự chứng kiến ​​của một nhóm nhỏ nhân chứng, bao gồm gia đình nạn nhân và những người thân yêu của người bị kết án.

  • The death sentence brought little comfort to the loved ones of the victim, as it couldn't undo the horrific act that had shattered their lives.

    Bản án tử hình không mang lại nhiều an ủi cho những người thân yêu của nạn nhân vì nó không thể xóa bỏ được hành động khủng khiếp đã hủy hoại cuộc sống của họ.

  • The defendant's attorney vowed to appeal the death sentence, insisting that his client was a victim of circumstance and should not be punished so harshly.

    Luật sư của bị cáo tuyên bố sẽ kháng cáo bản án tử hình, khẳng định rằng thân chủ của mình là nạn nhân của hoàn cảnh và không nên bị trừng phạt quá nặng nề.

Từ, cụm từ liên quan