danh từ
lõi hạt, bột hòn (để làm bánh putđinh...)
bột báng
/ˌseməˈliːnə//ˌseməˈliːnə/Từ "semolina" bắt nguồn từ tiếng Ý. Trong tiếng Ý, "semolina" bắt nguồn từ "semole", có nghĩa là "bột thô" hoặc "cám". Từ này ám chỉ loại bột thô, màu trắng vàng được làm từ lúa mì cứng, một loại lúa mì cứng, giàu protein thường được dùng để sản xuất mì ống, bánh mì và các loại bánh nướng khác. Vào thế kỷ 16, những người thợ làm bánh người Ý bắt đầu sử dụng loại bột mì cụ thể này để tạo ra mì ống chất lượng cao và thuật ngữ "semolina" đã được đặt ra. Theo thời gian, thuật ngữ này lan sang các ngôn ngữ khác, bao gồm cả tiếng Anh, nơi nó vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả loại bột này, đặc biệt là khi nói đến ẩm thực Ý và sản xuất mì ống.
danh từ
lõi hạt, bột hòn (để làm bánh putđinh...)
large hard grains of wheat pressed and used for making pasta and sweet dishes
hạt lúa mì cứng lớn được ép và sử dụng để làm mì ống và các món ngọt
Trong công thức này, tôi sử dụng bột semolina làm chất làm đặc cho nước sốt kem.
Để có bữa sáng kiểu Ý cổ điển, hãy nấu bột semolina với sữa để làm ngũ cốc nóng gọi là polenta.
Bột Semolina mang đến hương vị bùi và kết cấu dai cho những miếng mì ống tự làm này.
Trộn bột semolina với nước để tạo thành hỗn hợp bột cứng dùng làm món tráng miệng truyền thống của Trung Đông như baklava.
Tôi thêm một lượng lớn bột semolina vào bột làm bánh mì dẹt Ấn Độ, giúp bánh có mùi thơm của hạt và kết cấu giòn.
a sweet dish made from semolina and milk, eaten for dessert in the UK and for breakfast in the US
một món ăn ngọt làm từ bột semolina và sữa, được dùng làm món tráng miệng ở Anh và dùng làm bữa sáng ở Hoa Kỳ