Định nghĩa của từ seize upon

seize uponphrasal verb

nắm bắt

////

Nguồn gốc của cụm từ "seize upon" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "saisir", có nghĩa là "nắm lấy" hoặc "nắm bắt". Từ này, đến lượt nó, có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "saxere", có cùng nghĩa. Cụm từ tiếng Anh hiện đại "seize upon" phát triển từ những gốc ngôn ngữ này và lần đầu tiên xuất hiện vào giữa những năm 1400. Ban đầu nó có nghĩa là nắm bắt hoặc giữ chặt một thứ gì đó một cách mạnh mẽ, nhưng theo thời gian, ý nghĩa của nó đã chuyển sang ngụ ý một ý nghĩa trí tuệ hoặc tượng trưng hơn, chẳng hạn như nắm bắt một ý tưởng hoặc cơ hội một cách nhanh chóng hoặc háo hức. Nhìn chung, cụm từ "seize upon" phản ánh chủ đề ngôn ngữ chung kết nối nhiều từ và cụm từ tiếng Anh với gốc của chúng trong tiếng Pháp cổ và tiếng Latin. Bằng cách xem xét nguồn gốc của ngôn ngữ, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về sự phát triển của nó cũng như các giá trị văn hóa và truyền thống trí tuệ mà nó đại diện.

namespace
Ví dụ:
  • After hearing about the latest industry trend, the marketing team quickly seized upon the idea and launched a campaign to capitalize on it.

    Sau khi nghe về xu hướng mới nhất của ngành, nhóm tiếp thị đã nhanh chóng nắm bắt ý tưởng này và triển khai chiến dịch để tận dụng nó.

  • The journalist seized upon the politician's careless remark as a golden opportunity to ask a tough question during the press conference.

    Nhà báo đã nắm bắt lời nhận xét bất cẩn của chính trị gia này như một cơ hội vàng để đặt một câu hỏi khó trong buổi họp báo.

  • When Tyler's friend mentioned owning an old vinyl collection, Tyler seized upon the idea and begged his friend to let him borrow some records.

    Khi người bạn của Tyler nhắc đến việc sở hữu một bộ sưu tập đĩa than cũ, Tyler đã nắm bắt ngay ý tưởng đó và nài nỉ bạn mình cho mượn một số đĩa than.

  • The CEO seized upon the opportunity to expand into a new market and announced a strategic partnership with a major global player in that industry.

    Tổng giám đốc điều hành đã nắm bắt cơ hội mở rộng sang một thị trường mới và công bố quan hệ đối tác chiến lược với một công ty toàn cầu lớn trong ngành đó.

  • Feeling the rush of adrenaline, the climber seized upon the protruding rock as a chance to hoist himself up and continue his ascent.

    Cảm thấy sự phấn khích dâng trào, người leo núi nắm lấy tảng đá nhô ra như một cơ hội để kéo mình lên và tiếp tục leo lên.

  • As she watched the sunset over the ocean, Emily seized upon the moment to propose to her partner and share the rest of her life with him.

    Khi ngắm hoàng hôn trên biển, Emily đã nắm bắt khoảnh khắc này để cầu hôn bạn đời của mình và chia sẻ phần đời còn lại với anh.

  • The gossip blog seized upon the celebrity's mistake as a chance to launch a viral campaign and drive traffic to their website.

    Blog tin đồn đã tận dụng sai lầm của người nổi tiếng này như một cơ hội để phát động một chiến dịch lan truyền và thu hút lượng truy cập vào trang web của họ.

  • Upon hearing the news of her promotion, Jessica seized upon the opportunity to ask for a raise and a sabbatical to travel the world.

    Khi nghe tin mình được thăng chức, Jessica đã nắm bắt cơ hội để yêu cầu tăng lương và cho cô một kỳ nghỉ phép để đi du lịch vòng quanh thế giới.

  • After reading the article, the researcher seized upon the idea of a potential breakthrough in the field of medicine and began to develop a new protocol for treating the disease.

    Sau khi đọc bài báo, nhà nghiên cứu đã nắm bắt ý tưởng về một bước đột phá tiềm năng trong lĩnh vực y học và bắt đầu phát triển một phác đồ mới để điều trị căn bệnh này.

  • Upon hearing the knock at the door, the detective seized upon the chance to interrogate the suspect and finally uncover the truth behind the crime.

    Khi nghe thấy tiếng gõ cửa, thám tử đã nắm bắt cơ hội để thẩm vấn nghi phạm và cuối cùng đã khám phá ra sự thật đằng sau vụ án.

Từ, cụm từ liên quan