Định nghĩa của từ seize up

seize upphrasal verb

nắm bắt

////

Cụm từ "seize up" là một cụm động từ có nghĩa là hoàn toàn bất động hoặc ngừng hoạt động đột ngột do trục trặc hoặc hỏng hóc. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "seisen", có nghĩa là bắt hoặc giữ chặt một thứ gì đó. Theo thời gian, "seisen" đã phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "seiz" và sau đó là từ tiếng Anh trung đại "seisen" có nghĩa là nắm chặt hoặc giữ chặt một thứ gì đó hoặc đột ngột. Nghĩa này dần chuyển sang nghĩa là hỏng hóc hoặc trục trặc đột ngột, như trong cụm từ "động cơ bị kẹt". Nguồn gốc của nghĩa này không hoàn toàn rõ ràng, nhưng nó có thể bắt nguồn từ ý tưởng rằng một vật thể cơ học bị kẹt sẽ bị khóa hoặc cứng lại, khiến nó ngừng hoạt động hoàn toàn. Động từ liên quan "seize" cũng có nghĩa là nắm chặt hoặc giữ chặt một thứ gì đó, gợi ý mối liên hệ giữa các ý tưởng về độ cứng và sự bất động hoàn toàn. Trong thời hiện đại, "seize up" được sử dụng thông tục để mô tả nhiều loại hỏng hóc cơ học, bao gồm động cơ, hộp số và thiết bị điện đột nhiên ngừng hoạt động. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, thành ngữ này đã trở thành một phần quen thuộc trong ngôn ngữ hàng ngày, truyền tải cảm giác suy sụp đột ngột và hoàn toàn có thể xảy ra do động kinh hoặc trục trặc.

namespace

if a machine seizes up, it no longer works because the parts are stuck and cannot move

nếu một máy bị kẹt, nó sẽ không còn hoạt động nữa vì các bộ phận bị kẹt và không thể di chuyển

Ví dụ:
  • The engine suddenly seized up.

    Động cơ đột nhiên bị kẹt.

if a part of your body seizes up, you are unable to move it easily and it is often painful

nếu một phần cơ thể của bạn bị cứng lại, bạn không thể cử động dễ dàng và thường bị đau

Từ, cụm từ liên quan