Định nghĩa của từ see off

see offphrasal verb

tiễn đưa

////

Cụm từ "see off" có nguồn gốc từ thuật ngữ hàng hải, cụ thể là việc tiễn một con tàu khi nó rời cảng. Động từ "see" có nhiều nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh này, nó ám chỉ việc theo dõi hoặc quan sát. "Off" là giới từ có nghĩa là "away" hoặc "theo hướng ngược lại". Khi chúng ta ghép những từ này lại với nhau, "see off" truyền tải ý tưởng theo dõi khi ai đó hoặc thứ gì đó rời khỏi một địa điểm cụ thể. Thành ngữ này đã mở rộng ra ngoài ngữ cảnh hàng hải ban đầu của nó và hiện thường được sử dụng để chỉ việc tiễn ai đó đi bằng bất kỳ phương tiện giao thông nào, chẳng hạn như máy bay, tàu hỏa hoặc ô tô. Việc sử dụng "see off" để tiễn mọi người đến các sự kiện xã hội hoặc lễ kỷ niệm là một sự phát triển gần đây hơn của cụm từ này. Nhìn chung, "see off" là một cách diễn đạt đơn giản nhưng gợi cảm, nắm bắt được sự pha trộn của các cảm xúc khi nói lời tạm biệt. Nó truyền tải sự kết hợp của nỗi buồn, nỗi buồn xen lẫn một chút phấn khích và sự thừa nhận về những chân trời và cơ hội mới.

namespace

to go to a station, an airport, etc. to say goodbye to somebody who is starting a journey

đi đến một nhà ga, sân bay, v.v. để tạm biệt ai đó đang bắt đầu một chuyến đi

to force somebody to leave a place, for example by threatening them or running after them

buộc ai đó rời khỏi nơi nào đó, ví dụ bằng cách đe dọa họ hoặc chạy theo họ

Ví dụ:
  • The dogs saw them off in no time.

    Những chú chó đã nhanh chóng đuổi theo họ.

to defeat somebody in a game, fight, etc.

đánh bại ai đó trong một trò chơi, cuộc chiến, v.v.

Ví dụ:
  • The home team saw off the challengers by 68 points to 47.

    Đội chủ nhà đã đánh bại đối thủ với tỷ số 68-47.