Định nghĩa của từ section off

section offphrasal verb

phần tắt

////

Cụm từ "section off" là một cụm động từ có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, trong thời kỳ đô thị hóa khi các thành phố đang mở rộng nhanh chóng và cơ sở hạ tầng được xây dựng với tốc độ chưa từng có. Từ "section" bắt nguồn từ tiếng Latin sectio, có nghĩa là "cutting" hoặc "division", được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16. Động từ "off" là một thuật ngữ miệt thị có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, có nghĩa là "tách mình ra khỏi" hoặc "loại bỏ bản thân". Kết hợp hai từ này, "section off" xuất hiện như một cách để mô tả quá trình tách biệt hoặc cô lập một khu vực hoặc vùng cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh đô thị. Ví dụ, một thành phố có thể "section off" là một khu vực nguy hiểm hoặc bị ô nhiễm để ngăn chặn công chúng tiếp cận, hoặc một công trường xây dựng có thể "section off" là một khu vực để duy trì an toàn trong quá trình xây dựng. Từ đó, cụm từ này đã trở thành một thành ngữ phổ biến được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau khi sự tách biệt, cô lập hoặc phân vùng là cần thiết hoặc mong muốn.

namespace
Ví dụ:
  • The construction crew sectioned off a part of the street with barricades to make way for the new sewer system installation.

    Đội thi công đã ngăn cách một phần đường phố bằng rào chắn để nhường chỗ cho việc lắp đặt hệ thống thoát nước mới.

  • The jewelry store owner sectioned off a certain area of the store for a private shopping event for their VIP clients.

    Chủ cửa hàng trang sức đã dành ra một khu vực nhất định trong cửa hàng để tổ chức sự kiện mua sắm riêng tư dành cho khách hàng VIP.

  • The scientist sectioned off a portion of the lab for conducting experiments with highly contagious viruses to prevent any possible outbreaks.

    Nhà khoa học đã dành ra một phần phòng thí nghiệm để tiến hành thí nghiệm với các loại vi-rút có khả năng lây nhiễm cao nhằm ngăn ngừa mọi đợt bùng phát có thể xảy ra.

  • In a busy office, the management team sectioned off the breakroom to sanitize and thoroughly clean it since an outbreak of flu had taken hold.

    Trong một văn phòng bận rộn, nhóm quản lý đã tách phòng giải lao ra để khử trùng và vệ sinh kỹ lưỡng vì dịch cúm đang bùng phát.

  • The event planners sectioned off a section of the garden for a wedding ceremony, festooned with flowers and lights.

    Những người tổ chức sự kiện đã dành ra một phần của khu vườn để tổ chức lễ cưới, được trang hoàng bằng hoa và đèn.

  • To prevent unauthorized access, the security personnel sectioned off the restricted area with warning signs and surveillance cameras.

    Để ngăn chặn sự xâm nhập trái phép, lực lượng an ninh đã ngăn cách khu vực hạn chế bằng biển báo cảnh báo và camera giám sát.

  • The locals sectioned off the riverbank during monsoon season to prevent flooding and erosion from the raging waters.

    Người dân địa phương đã ngăn bờ sông vào mùa gió mùa để ngăn ngừa lũ lụt và xói mòn do dòng nước dữ dội.

  • The archaeologists sectioned off a part of the excavation site to preserve any potential hidden artifacts from harm during heavy rainfall.

    Các nhà khảo cổ học đã chia tách một phần địa điểm khai quật để bảo vệ bất kỳ hiện vật ẩn nào khỏi bị hư hại trong thời tiết mưa lớn.

  • The building contractor sectioned off parts of the apartment building for a complete remodel while keeping the rest of the building open to the residents.

    Nhà thầu xây dựng đã tách ra một số phần của tòa nhà chung cư để cải tạo hoàn toàn trong khi vẫn giữ phần còn lại của tòa nhà cho cư dân sử dụng.

  • The artist sectioned off a section of their studio for showcasing their latest masterpiece, highlighting its intricacies with theatrical lighting and audio effects.

    Nghệ sĩ đã dành một góc trong xưởng để trưng bày kiệt tác mới nhất của mình, làm nổi bật sự phức tạp của nó bằng hiệu ứng ánh sáng sân khấu và âm thanh.