Định nghĩa của từ secondary source

secondary sourcenoun

nguồn thứ cấp

/ˈsekəndri sɔːs//ˈsekənderi sɔːrs/

Thuật ngữ "secondary source" trong nghiên cứu lịch sử đề cập đến bất kỳ nguồn nào không được tạo ra ban đầu trong khoảng thời gian đang được nghiên cứu mà được tạo ra vào một thời điểm sau đó. Không giống như các nguồn chính, là các tài khoản trực tiếp về các sự kiện, con người hoặc địa điểm, các nguồn thứ cấp diễn giải hoặc phân tích các nguồn chính, rút ​​ra kết luận và thêm bối cảnh vào các sự kiện lịch sử. Chúng có thể bao gồm sách, bài viết, bách khoa toàn thư hoặc phim tài liệu do các nhà sử học, học giả hoặc các chuyên gia khác tạo ra dựa trên nghiên cứu của họ về các nguồn chính. Các nguồn thứ cấp rất quan trọng vì chúng giúp ngữ cảnh hóa và cung cấp diễn giải cho các nguồn chính, giúp các nhà nghiên cứu và sinh viên dễ tiếp cận và dễ hiểu hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The author's argument was supported by several secondary sources, including academic journals and historical texts.

    Lập luận của tác giả được hỗ trợ bởi một số nguồn thứ cấp, bao gồm các tạp chí học thuật và văn bản lịch sử.

  • In order to understand the political climate of the time, I relied heavily on secondary sources such as memoirs, newspapers, and government documents.

    Để hiểu được tình hình chính trị thời bấy giờ, tôi chủ yếu dựa vào các nguồn thông tin thứ cấp như hồi ký, báo chí và văn bản của chính phủ.

  • My research project on the women's suffrage movement utilized a variety of secondary sources, including biographies, articles, and advocacy publications.

    Dự án nghiên cứu của tôi về phong trào đòi quyền bầu cử của phụ nữ đã sử dụng nhiều nguồn tài liệu thứ cấp, bao gồm tiểu sử, bài viết và ấn phẩm vận động.

  • Secondary sources provided invaluable insights into the social and economic conditions of the time period, which helped me to contextualize my findings.

    Các nguồn thứ cấp cung cấp những hiểu biết vô giá về điều kiện xã hội và kinh tế của thời kỳ đó, giúp tôi bối cảnh hóa những phát hiện của mình.

  • To explore the evolution of a particular art movement, I consulted a range of secondary sources, including critical analyses, exhibition catalogues, and interviews with contemporary artists.

    Để khám phá sự phát triển của một phong trào nghệ thuật cụ thể, tôi đã tham khảo nhiều nguồn tài liệu thứ cấp, bao gồm các phân tích phê bình, danh mục triển lãm và phỏng vấn các nghệ sĩ đương đại.

  • Secondary sources allowed me to identify gaps in the primary source evidence and fill in some of the missing pieces of the puzzle.

    Các nguồn thứ cấp cho phép tôi xác định những khoảng trống trong bằng chứng nguồn chính và bổ sung một số phần còn thiếu của câu đố.

  • My investigation into the effects of the economic downturn relied heavily on secondary sources, since the primary sources relevant to this subject are often hard to access or are still being produced.

    Cuộc điều tra của tôi về tác động của suy thoái kinh tế chủ yếu dựa vào các nguồn thứ cấp, vì các nguồn chính có liên quan đến chủ đề này thường khó tiếp cận hoặc vẫn đang được biên soạn.

  • Secondary sources provided a broader perspective on the topic, which allowed me to make connections and draw conclusions that could not be found in the primary sources alone.

    Các nguồn thứ cấp cung cấp góc nhìn rộng hơn về chủ đề này, cho phép tôi tạo ra các kết nối và rút ra những kết luận mà không thể tìm thấy chỉ trong các nguồn chính.

  • The use of secondary sources led me to interesting primary sources that I may not have discovered otherwise, enriching my research and expanding my understanding of the topic.

    Việc sử dụng các nguồn thứ cấp đã dẫn tôi đến các nguồn chính thú vị mà nếu không có chúng, tôi có thể không khám phá ra được, làm phong phú thêm nghiên cứu của tôi và mở rộng hiểu biết của tôi về chủ đề này.

  • Secondary sources helped me to understand the ways in which the historical events I was investigating have been interpreted and remembered over time.

    Các nguồn thứ cấp giúp tôi hiểu được cách các sự kiện lịch sử mà tôi đang nghiên cứu được diễn giải và ghi nhớ theo thời gian.

Từ, cụm từ liên quan