Định nghĩa của từ secondary picketing

secondary picketingnoun

tuần tra thứ cấp

/ˌsekəndri ˈpɪkɪtɪŋ//ˌsekənderi ˈpɪkɪtɪŋ/

Thuật ngữ "secondary picketing" dùng để chỉ tranh chấp lao động khi công nhân từ một công ty tuần hành hoặc phản đối tại cơ sở của một chủ lao động không đình công nhằm gây áp lực buộc chủ lao động đó can thiệp hoặc hành động để ủng hộ cuộc đình công hoặc tranh chấp lao động của chính họ với một chủ lao động khác. Tuần hành thứ cấp có thể được coi là một hình thức cưỡng ép kinh tế hoặc hành động gián tiếp, vì công ty mục tiêu không trực tiếp tham gia vào tranh chấp lao động ban đầu. Tuần hành thứ cấp có thể là một vấn đề gây tranh cãi, vì nó có thể xâm phạm quyền lao động và nguyên tắc tự do hợp đồng của chủ lao động thứ cấp, và cũng có thể cấu thành một hình thức đe dọa hoặc cản trở hoạt động kinh doanh hợp pháp. Nhiều quốc gia có luật để điều chỉnh hoặc hạn chế tuần hành thứ cấp, chẳng hạn như dưới hình thức yêu cầu bỏ phiếu, thủ tục thông báo trước hoặc tiền phạt và hình phạt đối với hoạt động bất hợp pháp.

namespace
Ví dụ:
  • During the labor dispute, the workers organized a secondary picket line outside the offices of a company that supplied goods to their primary employer in an effort to put pressure on both companies to negotiate better terms.

    Trong quá trình tranh chấp lao động, công nhân đã tổ chức một cuộc biểu tình thứ cấp bên ngoài văn phòng của một công ty cung cấp hàng hóa cho công ty chính của họ nhằm gây áp lực buộc cả hai công ty phải đàm phán các điều khoản tốt hơn.

  • The union's decision to engage in secondary picketing has backfired, as the targeted companies have filed lawsuits against the union and the original employer, accusing them of violating antitrust laws.

    Quyết định tham gia biểu tình thứ cấp của liên đoàn đã phản tác dụng vì các công ty bị nhắm mục tiêu đã đệ đơn kiện liên đoàn và chủ lao động ban đầu, cáo buộc họ vi phạm luật chống độc quyền.

  • The employers have warned their workers not to participate in secondary picketing, as doing so could result in discipline or termination.

    Các chủ lao động đã cảnh báo công nhân của mình không tham gia vào hoạt động tuần hành thứ cấp vì làm như vậy có thể dẫn đến kỷ luật hoặc sa thải.

  • Despite the risks, some workers have defied their employers' orders and joined the secondary picket lines as a show of solidarity with their fellow union members.

    Bất chấp rủi ro, một số công nhân đã bất chấp lệnh của chủ lao động và tham gia vào các cuộc biểu tình thứ cấp để thể hiện sự đoàn kết với các thành viên công đoàn khác.

  • The police have intervened several times to break up the secondary pickets, leading to clashes between officers and the protesters.

    Cảnh sát đã can thiệp nhiều lần để giải tán các cuộc tuần hành thứ cấp, dẫn đến đụng độ giữa cảnh sát và người biểu tình.

  • The union has argued that secondary picketing is a legitimate tactic in labor disputes, as it allows workers to target companies that are directly contributing to the conflict.

    Công đoàn cho rằng việc tuần hành thứ cấp là một chiến thuật hợp pháp trong các tranh chấp lao động, vì nó cho phép người lao động nhắm vào các công ty đang trực tiếp gây ra xung đột.

  • The employers, on the other hand, maintain that secondary picketing is a form of economic coercion that violates the rights of innocent bystanders.

    Mặt khác, những người sử dụng lao động cho rằng việc tuần hành thứ cấp là một hình thức cưỡng ép kinh tế vi phạm quyền của những người ngoài cuộc vô tội.

  • In response to the secondary picketing, the original employer has announced that it will seek an injunction against the union, alleging that the pickets have caused economic damage and disruption to their business operations.

    Để đáp lại cuộc biểu tình thứ cấp, chủ lao động ban đầu đã tuyên bố rằng họ sẽ tìm kiếm lệnh cấm đối với liên đoàn lao động, cáo buộc rằng các cuộc biểu tình đã gây ra thiệt hại kinh tế và gián đoạn hoạt động kinh doanh của họ.

  • The union has called on its members to continue the picketing, warning that the issues at stake go beyond just wages and benefits and extend to broader questions of worker rights and social justice.

    Công đoàn đã kêu gọi các thành viên tiếp tục biểu tình, cảnh báo rằng các vấn đề đang bị đe dọa không chỉ giới hạn ở tiền lương và phúc lợi mà còn mở rộng sang các vấn đề rộng hơn về quyền của người lao động và công lý xã hội.

  • The secondary picketing has escalated the tension in the labor dispute, as both sides dig in and prepare for potential legal battles and further disruptions to business operations.

    Hoạt động tuần hành thứ cấp đã làm gia tăng căng thẳng trong tranh chấp lao động, vì cả hai bên đều đào sâu và chuẩn bị cho các trận chiến pháp lý tiềm ẩn và sự gián đoạn hơn nữa đối với hoạt động kinh doanh.

Từ, cụm từ liên quan