Định nghĩa của từ secondary stress

secondary stressnoun

ứng suất thứ cấp

/ˌsekəndri ˈstres//ˌsekənderi ˈstres/

Thuật ngữ "secondary stress" ám chỉ đến một quy tắc sản xuất trong ngữ âm học, quy tắc này xác định cách phân bổ trọng âm, sự nhấn mạnh vào một số âm tiết nhất định trong một từ, khi có nhiều âm tiết được nhấn mạnh trong một từ. Khái niệm này lần đầu tiên được Ernest Klein giới thiệu trong cuốn sách "A devotion science: a history of linguistics" của ông vào năm 1971. Klein đã lần theo nguồn gốc của thuật ngữ "secondary stress" từ cuốn sách "Elementary grammar of Latin" của Otto Jespersen năm 1913. Jespersen phân biệt giữa các dạng trọng âm chính và trọng âm phụ như một cách để giải thích sự khác biệt trong cách phát âm giữa tính từ và trạng từ trong tiếng Latin. Ông sử dụng "primary accent" để chỉ những từ có trọng âm ở âm tiết thứ hai từ cuối, chẳng hạn như "amicus" (friend), và "secondary accent" để mô tả những từ có trọng âm ở âm tiết thứ hai từ cuối khi tạo thành tính từ biến cách, nhưng ở trạng từ thì hạ xuống âm tiết áp chót, chẳng hạn như "libIDOS" (lust) so với "libIDOSUS" (lustful). Tên gọi của Jespersen sau đó đã ảnh hưởng đến lĩnh vực ngôn ngữ học, với Roman Jakobson và Morris Halle đặt ra cụm từ "secondary stress" trong "Fundamentals of Language" vào năm 1956. Họ tập trung vào mô hình nhấn mạnh của tiếng Anh và sử dụng phạm trù của Jespersen để giải thích trọng âm thứ cấp trong các từ như asynchronous, có trọng âm đầu ở âm tiết đầu tiên theo sau là trọng âm thứ cấp ở âm tiết kế cuối. Khái niệm này kể từ đó đã được áp dụng rộng rãi trong ngôn ngữ học và hướng dẫn phát âm tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • In the word "museum", the stressed syllable is on the first syllable ("mu-"), but there is also secondary stress on the second syllable ("se-").

    Trong từ "museum", trọng âm nhấn mạnh nằm ở âm tiết đầu tiên ("mu-"), nhưng cũng có trọng âm thứ cấp ở âm tiết thứ hai ("se-").

  • The word "banana" has primary stress on the second syllable ("ana"and secondary stress on the first syllable ("ba-").

    Từ "chuối" có trọng âm chính ở âm tiết thứ hai ("ana" và trọng âm phụ ở âm tiết thứ nhất ("ba-").

  • The suffix "-ly" in words like "easily" and "quickly" receives secondary stress.

    Hậu tố "-ly" trong các từ như "easily" và "quickly" sẽ có trọng âm thứ cấp.

  • The second syllable in "pretzel" receives secondary stress due to the lengthy consonant clusters in the word.

    Âm tiết thứ hai trong "pretzel" có trọng âm thứ cấp do cụm phụ âm dài trong từ này.

  • The middle syllable in "policeman" has secondary stress due to the division of stress within the word.

    Âm tiết giữa trong từ "policeman" có trọng âm thứ cấp do sự phân chia trọng âm trong từ.

  • In the word "passport", the first syllable receives primary stress, and the second syllable receives secondary stress.

    Trong từ "passport", âm tiết đầu tiên có trọng âm chính, và âm tiết thứ hai có trọng âm phụ.

  • The last syllable in "automatic" receives secondary stress due to the frequent occurrence of stress in words with the "ic" suffix.

    Âm tiết cuối cùng trong "automatic" có trọng âm thứ cấp do trọng âm thường xuất hiện trong các từ có hậu tố "ic".

  • The second syllable in "conversation" holds secondary stress due to the double vowel in the middle of the word.

    Âm tiết thứ hai trong "conversation" có trọng âm thứ cấp do nguyên âm đôi ở giữa từ.

  • In words like "signature" and "preliminary", the second syllable receives secondary stress due to the intricateermanent sound pattern of the word.

    Trong các từ như "signature" và "preliminary", âm tiết thứ hai có trọng âm thứ cấp do mô hình âm thanh phức tạp và cố định của từ.

  • The second syllable of "psychology" receives secondary stress, which is a relatively complicated stress pattern for a word with such a long length.

    Âm tiết thứ hai của từ "psychology" có trọng âm thứ cấp, đây là kiểu nhấn âm tương đối phức tạp đối với một từ có độ dài như vậy.

Từ, cụm từ liên quan