Định nghĩa của từ secondary school

secondary schoolnoun

trường trung học cơ sở

/ˈsekəndri skuːl//ˈsekənderi skuːl/

Thuật ngữ "secondary school" dùng để chỉ một tổ chức giáo dục cung cấp giáo dục nâng cao cho học sinh sau khi họ hoàn thành bậc tiểu học hoặc tiểu học. Cụm từ "secondary school" trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 khi các chính phủ bắt đầu triển khai hệ thống giáo dục bắt buộc ở nhiều nơi trên thế giới. Trong hầu hết các trường hợp, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các trường cung cấp các khóa học cho học sinh từ 11 đến 18 tuổi, mặc dù độ tuổi cụ thể có thể khác nhau tùy theo quốc gia hoặc khu vực. Cụm từ "giáo dục trung học" cũng được sử dụng rộng rãi như một từ thay thế cho "secondary school" ở một số khu vực để bao hàm nhiều cơ hội học tập hơn ở cấp độ này, có thể bao gồm các chương trình dạy nghề, kỹ thuật hoặc học thuật. Nói một cách ngắn gọn, "secondary school" là một thuật ngữ biểu thị giai đoạn học tập học thuật giúp học sinh chuyển tiếp từ bậc tiểu học lên các cấp học cao hơn hoặc bước vào lực lượng lao động.

namespace
Ví dụ:
  • She graduated from a secondary school in their town last year.

    Cô ấy đã tốt nghiệp trường trung học ở thị trấn của mình vào năm ngoái.

  • The parents enrolled their child in a secondary school in the neighboring district for a better academic experience.

    Các bậc phụ huynh đã đăng ký cho con mình vào một trường trung học ở quận lân cận để có trải nghiệm học tập tốt hơn.

  • The secondary school principal called a meeting to discuss the upcoming parent-teacher conference dates.

    Hiệu trưởng trường trung học triệu tập một cuộc họp để thảo luận về ngày họp phụ huynh sắp tới.

  • He is currently studying science at a prestigious secondary school popular for its extracurricular activities.

    Hiện tại, anh đang theo học ngành khoa học tại một trường trung học danh tiếng, nổi tiếng với các hoạt động ngoại khóa.

  • The school administration proposed a brand new curriculum for the secondary school students this academic session.

    Ban giám hiệu nhà trường đã đề xuất một chương trình giảng dạy hoàn toàn mới cho học sinh trung học trong năm học này.

  • The school library aided her secondary school education, and she spent hours indulging in story books and reference texts.

    Thư viện trường đã hỗ trợ cho việc học trung học của cô và cô đã dành nhiều giờ để đắm mình vào những cuốn truyện và sách tham khảo.

  • The secondary school teachers arranged a field trip to the local hospital to provide their students with practical medical knowledge.

    Các giáo viên trung học đã tổ chức chuyến đi thực tế đến bệnh viện địa phương để cung cấp cho học sinh kiến ​​thức y khoa thực tế.

  • Anyone who passed out from their secondary school had access to various prestigious universities.

    Bất kỳ ai tốt nghiệp trung học đều có thể vào học nhiều trường đại học danh tiếng.

  • The secondary school basketball team breezed past their opponents in the inter-school tournament, thanks to their well-coordinated gameplay.

    Đội bóng rổ trường trung học đã vượt qua các đối thủ của mình một cách dễ dàng trong giải đấu liên trường, nhờ lối chơi phối hợp tốt.

  • The secondary school debating team showcased their oratory skills in a state-wide tournament, showcasing their literary and critical thinking abilities.

    Đội tranh biện của trường trung học đã thể hiện kỹ năng hùng biện của mình trong một giải đấu toàn tiểu bang, thể hiện khả năng tư duy phản biện và văn học của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches