Định nghĩa của từ search engine optimization

search engine optimizationnoun

tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

/ˌsɜːtʃ endʒɪn ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃn//ˌsɜːrtʃ endʒɪn ˌɑːptɪməˈzeɪʃn/

namespace

Từ, cụm từ liên quan