Định nghĩa của từ search engine

search enginenoun

công cụ tìm kiếm

/ˈsɜːtʃ endʒɪn//ˈsɜːrtʃ endʒɪn/

Thuật ngữ "search engine" được Robin Li, một nhà khoa học máy tính người Mỹ gốc Hoa, đặt ra vào đầu những năm 1990. Vào thời điểm đó, ông đang làm việc trong một dự án nghiên cứu tại Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc ở Bắc Kinh, nơi ông đã phát triển một thuật toán tìm kiếm có thể lập chỉ mục và truy xuất chính xác các trang web dựa trên các từ khóa. Li gọi công nghệ này là "search engine," vì nó cho phép người dùng "search" thông qua cơ sở dữ liệu thông tin khổng lồ trực tuyến, sử dụng "engines" hoặc các chương trình để nhanh chóng và hiệu quả tìm thấy những gì họ đang tìm kiếm. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi khi các công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo! và Bing trở nên phổ biến vào cuối những năm 1990 và đầu những năm 2000, làm thay đổi cách mọi người truy cập và sử dụng thông tin trên internet.

namespace
Ví dụ:
  • The company's new search engine can quickly and accurately find relevant information through a simple search query.

    Công cụ tìm kiếm mới của công ty có thể tìm kiếm thông tin có liên quan một cách nhanh chóng và chính xác thông qua truy vấn tìm kiếm đơn giản.

  • With its advanced algorithm, the search engine can differentiate between similar results and deliver the most accurate results to the user.

    Với thuật toán tiên tiến, công cụ tìm kiếm có thể phân biệt các kết quả tương tự và cung cấp kết quả chính xác nhất cho người dùng.

  • The search engine's autocomplete feature suggests popular searches as the user types, making it easy to find what you need.

    Tính năng tự động hoàn thành của công cụ tìm kiếm sẽ gợi ý các tìm kiếm phổ biến khi người dùng nhập, giúp bạn dễ dàng tìm thấy những gì mình cần.

  • The search engine's real-time results display up-to-date search results as the user types, eliminating the need to click through multiple pages.

    Kết quả tìm kiếm theo thời gian thực sẽ hiển thị kết quả tìm kiếm mới nhất khi người dùng nhập, giúp người dùng không cần phải nhấp qua nhiều trang.

  • The search engine's image search function allows users to find specific images by uploading or searching for keywords.

    Chức năng tìm kiếm hình ảnh của công cụ tìm kiếm cho phép người dùng tìm hình ảnh cụ thể bằng cách tải lên hoặc tìm kiếm theo từ khóa.

  • The search engine's advanced filters help users narrow down search results based on specific criteria like date, location, and file format.

    Các bộ lọc nâng cao của công cụ tìm kiếm giúp người dùng thu hẹp kết quả tìm kiếm dựa trên các tiêu chí cụ thể như ngày tháng, địa điểm và định dạng tệp.

  • The search engine's long-tail keyword optimization feature ensures that relevant searches with specific terms are returned in the search results.

    Tính năng tối ưu hóa từ khóa dài của công cụ tìm kiếm đảm bảo rằng các tìm kiếm có liên quan với các thuật ngữ cụ thể sẽ được trả về trong kết quả tìm kiếm.

  • The search engine's easy-to-use interface and intuitive design make it simple for users to find what they're looking for quickly and easily.

    Giao diện dễ sử dụng và thiết kế trực quan của công cụ tìm kiếm giúp người dùng dễ dàng tìm thấy những gì họ đang tìm kiếm một cách nhanh chóng.

  • The search engine's mobile optimization ensures that users can access accurate search results from their smartphones and tablets.

    Tính năng tối ưu hóa cho thiết bị di động của công cụ tìm kiếm đảm bảo người dùng có thể truy cập kết quả tìm kiếm chính xác từ điện thoại thông minh và máy tính bảng của họ.

  • The search engine's advanced analytics provide insights into user behavior and search trends, allowing organizations to optimize their digital strategy.

    Công cụ phân tích nâng cao của công cụ tìm kiếm cung cấp thông tin chi tiết về hành vi của người dùng và xu hướng tìm kiếm, cho phép các tổ chức tối ưu hóa chiến lược số của mình.