Định nghĩa của từ caramelize

caramelizeverb

làm caramen hóa

/ˈkærəməlaɪz//ˈkærəməlaɪz/

Từ "caramelize" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 17, bắt nguồn từ tiếng Latin "carum" có nghĩa là "poppy". Điều này là do quá trình nấu đường để tạo ra màu nâu đậm và hương vị giống như caramel ban đầu đạt được bằng cách nấu đường với hạt anh túc. Thuật ngữ "caramel" lần đầu tiên được sử dụng để mô tả quá trình này, và sau đó động từ "caramelize" xuất hiện để mô tả hành động nấu đường theo cách này. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm việc nấu các loại thực phẩm khác, chẳng hạn như hành tây và thịt, để tạo ra lớp vỏ hoặc hương vị caramel. Ngày nay, "caramelize" được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn và nướng bánh để mô tả quá trình tạo ra hương vị ngọt ngào, mặn mà và hấp dẫn này.

Tóm Tắt

typengoại động từ

meaningbiến thành caramen

namespace

to turn into caramel

để biến thành caramel

Ví dụ:
  • Caramelize the onions slowly in a pan over low heat until they turn a deep golden brown.

    Đun chảy hành tây trong chảo ở lửa nhỏ cho đến khi chúng chuyển sang màu vàng nâu đậm.

  • The sugar in the apple slices will caramelize as they cook in the butter, creating a deliciously sweet topping for pancakes.

    Đường trong lát táo sẽ chuyển sang màu caramel khi nấu trong bơ, tạo nên lớp phủ ngọt ngào thơm ngon cho bánh kếp.

  • The chef carefully caramelized the shallots for over an hour, allowing their natural sweetness to develop into a rich, savory flavor.

    Đầu bếp đã cẩn thận làm cháy hành tím trong hơn một giờ, để vị ngọt tự nhiên của hành tím phát triển thành hương vị đậm đà, thơm ngon.

  • Steak drippings are added to caramelize the garlic, giving off a delicious aroma and adding depth to the dish.

    Nước mỡ từ thịt bò được thêm vào để tạo màu caramel cho tỏi, tạo nên mùi thơm ngon và tăng thêm chiều sâu cho món ăn.

  • Let the balsamic vinegar simmer until it thickens and caramelizes, creating a rich, syrupy sauce for steak.

    Đun nhỏ lửa giấm balsamic cho đến khi đặc lại và chuyển sang màu caramel, tạo thành loại nước sốt siro sánh mịn cho món bít tết.

to cook something, especially fruit, with sugar so that it is covered with caramel

nấu một thứ gì đó, đặc biệt là trái cây, với đường để nó được phủ caramel

Từ, cụm từ liên quan