Định nghĩa của từ seaplane

seaplanenoun

thủy phi cơ

/ˈsiːpleɪn//ˈsiːpleɪn/

Thuật ngữ "seaplane" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 khi công nghệ máy bay tiên tiến và các phi công bắt đầu khám phá các lựa chọn mới để cất cánh và hạ cánh. Ban đầu, máy bay chủ yếu được thiết kế để hoạt động từ các sân bay trên đất liền vì chúng chưa được trang bị các cải tiến cần thiết để cất cánh và hạ cánh trên mặt nước. Tuy nhiên, khi công nghệ tiên tiến cho phép sử dụng các vật liệu nhẹ hơn, nổi hơn trong chế tạo máy bay, các phi công sáng tạo bắt đầu thử nghiệm cất cánh và hạ cánh trên mặt nước để mở rộng phạm vi tiềm năng và tính linh hoạt của du lịch hàng không. Những người tiên phong này, bao gồm các phi công nổi tiếng như Eugene Ely và J.A.D. McCurdy, đã hoàn thành thành công các lần cất cánh và hạ cánh trên mặt nước bằng cách sử dụng các phiên bản sửa đổi của các thiết kế máy bay hiện có. Khi nhu cầu về các khả năng này tăng lên, các thiết kế máy bay chuyên dụng có thể hoạt động trên mặt nước đã được phát triển, kết hợp các lợi ích của thiết kế máy bay truyền thống với sự phức tạp bổ sung của các thiết bị nổi, bánh lái trên mặt nước và các tính năng khác cho phép chúng cất cánh, bay và hạ cánh trên mặt nước. Những chiếc máy bay này được gọi là "seaplanes," một thuật ngữ phản ánh bản chất độc đáo của các hoạt động trên mặt nước của chúng đồng thời cũng nhấn mạnh đến di sản máy bay của chúng. Ngày nay, thủy phi cơ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ tìm kiếm cứu nạn và chữa cháy đến vận tải, du lịch và hoạt động quân sự. Chúng vẫn là minh chứng cho sự khéo léo và đổi mới đã đặc trưng cho công nghệ máy bay từ những ngày đầu tiên, và cung cấp cái nhìn hấp dẫn về lịch sử và sự phát triển của ngành hàng không nói chung.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuỷ phi cơ

namespace
Ví dụ:
  • The adventurous traveler boarded the seaplane for an exciting flight over the turquoise waters of the Caribbean.

    Du khách ưa mạo hiểm đã lên thủy phi cơ để thực hiện chuyến bay thú vị trên vùng biển ngọc lam của vùng Caribe.

  • The seaplane swooped down low, skimming over the waves just inches above the surface.

    Chiếc thủy phi cơ lao xuống thấp, lướt qua những con sóng chỉ cách mặt nước vài inch.

  • The seaplane's amphibious capabilities allowed it to take off and land seamlessly on both water and land.

    Khả năng lưỡng cư của thủy phi cơ cho phép nó cất cánh và hạ cánh dễ dàng trên cả mặt nước và đất liền.

  • After a smooth takeoff from the lake, the seaplane soared gracefully into the sky.

    Sau khi cất cánh nhẹ nhàng từ hồ, chiếc thủy phi cơ bay vút lên bầu trời một cách uyển chuyển.

  • The seaplane's foldable wings made transportation and storage a breeze.

    Đôi cánh có thể gập lại của thủy phi cơ giúp việc vận chuyển và cất giữ trở nên dễ dàng.

  • The pilot skillfully navigated the seaplane through the lush mangrove swamps, admiring the stunning scenery below.

    Người phi công đã khéo léo điều khiển thủy phi cơ bay qua các đầm lầy ngập mặn tươi tốt, chiêm ngưỡng cảnh quan tuyệt đẹp bên dưới.

  • The seaplane offered an unparalleled bird's eye view of the crystal-clear, tropical waters.

    Thủy phi cơ mang đến góc nhìn toàn cảnh tuyệt đẹp xuống vùng biển nhiệt đới trong vắt.

  • As the sun began to set, the seaplane touched down gently on the glassy lake, its reflection shimmering in the peacefully still water.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, thủy phi cơ nhẹ nhàng hạ cánh xuống mặt hồ phẳng lặng, hình ảnh phản chiếu của nó lấp lánh trên mặt nước tĩnh lặng.

  • The seaplane was equipped with state-of-the-art technology and safety features, ensuring a smooth and enjoyable ride.

    Thủy phi cơ được trang bị công nghệ tiên tiến và các tính năng an toàn, đảm bảo chuyến bay êm ái và thú vị.

  • The seaplane's unique design and functionality made it the perfect mode of transportation for explorers looking to venture off the beaten path.

    Thiết kế và chức năng độc đáo của thủy phi cơ khiến nó trở thành phương tiện di chuyển hoàn hảo cho những nhà thám hiểm muốn khám phá những vùng đất mới lạ.