danh từ
máy bay đỗ trên mặt nước, thuỷ phi cơ
xuồng máy lướt mặt nước
thủy phi cơ
/ˈhaɪdrəpleɪn//ˈhaɪdrəpleɪn/Từ "hydroplane" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi những chiếc thuyền được thiết kế để di chuyển với tốc độ cao trên mặt nước. Thuật ngữ "hydrodynamics" được đặt ra để mô tả nghiên cứu khoa học về chuyển động của chất lỏng, và "hydro" có nghĩa là nước, được thêm vào từ "plane" (bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "plateia", có nghĩa là rộng hoặc phẳng) để tạo ra thuật ngữ "hydroplane." Do đó, thủy phi cơ là một loại thuyền có đáy rộng và phẳng được thiết kế để giảm thiểu lực cản và tối đa hóa tốc độ trên mặt nước. Với những tiến bộ trong công nghệ, thủy phi cơ đã phát triển thành những loại tàu thuyền bóng bẩy và hiệu suất cao, có khả năng đạt tốc độ đáng kinh ngạc trên mặt nước.
danh từ
máy bay đỗ trên mặt nước, thuỷ phi cơ
xuồng máy lướt mặt nước
a light boat with an engine and a flat bottom, designed to travel fast over the surface of water
một chiếc thuyền nhẹ có động cơ và đáy phẳng, được thiết kế để di chuyển nhanh trên mặt nước
a plane that can take off from and land on water
một chiếc máy bay có thể cất cánh và hạ cánh trên mặt nước