Định nghĩa của từ seal off

seal offphrasal verb

niêm phong

////

Cụm từ "seal off" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi nó được sử dụng trong bối cảnh hàng hải để mô tả hành động đóng cửa hầm và cửa khoang tàu để ngăn nước tràn vào hoặc thoát ra. Cách sử dụng này bắt nguồn từ thực tế là khoang tàu bị bịt kín có thể bị ngập nước để giúp ổn định tàu trong điều kiện biển động, một hoạt động hàng hải phổ biến được gọi là làm ngập bể chứa. Thuật ngữ này bắt đầu được áp dụng trong các bối cảnh không liên quan đến hàng hải vào thế kỷ 20, khi khái niệm chứa đựng hoặc cô lập thứ gì đó trở nên phổ biến hơn ngoài môi trường biển. Ví dụ, trong Chiến tranh Lạnh, cụm từ này bắt đầu gắn liền với nỗ lực của quân đội nhằm chặn các tuyến đường xâm nhập tiềm tàng của kẻ thù hoặc cách ly các khu vực bị ô nhiễm. Ngày nay, "seal off" thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để chỉ việc ngăn chặn ảnh hưởng từ bên ngoài hoặc tiếp cận một khu vực hạn chế. Nó có thể được áp dụng để chặn đường trong một cuộc diễu hành, niêm phong hiện trường vụ án để ngăn bằng chứng bị phá hoại hoặc cô lập các khu vực bị ô nhiễm trong quá trình tràn vật liệu nguy hiểm. Trong mỗi trường hợp, "seal off" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bao vây hoặc bảo vệ một không gian cụ thể, và ngăn chặn bối cảnh đương đại rộng lớn hơn mà nó phát triển là sự nhấn mạnh cao hơn vào nhu cầu bảo mật và bao vây.

namespace
Ví dụ:
  • The authorities sealed off the area where the suspect was last seen to prevent any further harm.

    Chính quyền đã phong tỏa khu vực nơi nghi phạm được nhìn thấy lần cuối để ngăn chặn mọi nguy hiểm tiếp theo.

  • After a chemical leak, the plant was sealed off to allow for cleanup and investigation.

    Sau khi xảy ra rò rỉ hóa chất, nhà máy đã được niêm phong để tiến hành dọn dẹp và điều tra.

  • To prevent the spread of a virus, the hospital sealed off the infected ward to protect other patients.

    Để ngăn chặn sự lây lan của vi-rút, bệnh viện đã phong tỏa khu vực bị nhiễm bệnh để bảo vệ những bệnh nhân khác.

  • In order to catch the escaped convict, the police sealed off the nearby streets and buildings.

    Để bắt giữ tên tù nhân trốn thoát, cảnh sát đã phong tỏa các đường phố và tòa nhà gần đó.

  • As a precautionary measure, the border was sealed off to prevent the spread of a deadly disease.

    Như một biện pháp phòng ngừa, biên giới đã bị đóng cửa để ngăn chặn sự lây lan của một căn bệnh chết người.

  • The building was sealed off overnight to allow for construction workers to complete their work without disturbance.

    Tòa nhà đã được niêm phong qua đêm để công nhân xây dựng có thể hoàn thành công việc mà không bị làm phiền.

  • To stop the fire from spreading, the firefighters sealed off the affected area and focused their efforts on containing the blaze.

    Để ngăn chặn đám cháy lan rộng, lực lượng cứu hỏa đã phong tỏa khu vực bị ảnh hưởng và tập trung nỗ lực vào việc khống chế đám cháy.

  • After a bomb threat, the authorities sealed off the affected building and evacuated the surrounding area.

    Sau khi nhận được lời đe dọa đánh bom, chính quyền đã phong tỏa tòa nhà bị ảnh hưởng và sơ tán khu vực xung quanh.

  • To minimize maintenance costs, the management decided to seal off the unused portion of the building.

    Để giảm thiểu chi phí bảo trì, ban quản lý đã quyết định niêm phong phần không sử dụng của tòa nhà.

  • After discovering a gas leak, the maintenance team sealed off the affected area and informed the relevant authorities.

    Sau khi phát hiện rò rỉ khí gas, đội bảo trì đã phong tỏa khu vực bị ảnh hưởng và thông báo cho các cơ quan chức năng có liên quan.