Định nghĩa của từ seafarer

seafarernoun

người đi biển

/ˈsiːfeərə(r)//ˈsiːferər/

Từ "seafarer" là một thuật ngữ tương đối hiện đại, xuất hiện vào thế kỷ 16. Nó kết hợp các từ tiếng Anh cổ "sē" (biển) và "faran" (du lịch, đi). Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ những người đi du lịch bằng đường biển, bao gồm nhiều nghề nghiệp khác nhau như thủy thủ, thương gia và nhà thám hiểm. Theo thời gian, "seafarer" đã phát triển để chỉ cụ thể một người đi biển và du lịch bằng đường biển để kiếm sống. Cách sử dụng của nó đã trở nên đồng nghĩa hơn với hình ảnh một thủy thủ hoặc thủy thủ dày dạn kinh nghiệm, thể hiện tinh thần phiêu lưu và chuyên môn trên vùng biển rộng lớn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thơ ca), (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đi biển; thủ thủ

namespace
Ví dụ:
  • The retired seafarer spent his days reminiscing about his adventures at sea.

    Người thủy thủ đã nghỉ hưu dành những ngày tháng hồi tưởng về những cuộc phiêu lưu trên biển của mình.

  • The seafarer's family waited anxiously for his return from a treacherous voyage.

    Gia đình của người đi biển đang nóng lòng chờ đợi anh trở về sau chuyến đi đầy nguy hiểm.

  • As a seafarer, he navigated his ship through the labyrinthine waters of the Atlantic Ocean.

    Là một người đi biển, ông đã điều khiển con tàu của mình đi qua vùng nước quanh co của Đại Tây Dương.

  • The seafarer's crew faced stormy weather and rough seas during their long journey across the Pacific.

    Thủy thủ đoàn phải đối mặt với thời tiết giông bão và biển động trong suốt hành trình dài băng qua Thái Bình Dương.

  • The seafarer's ship was captured by pirates who demanded a steep ransom for his release.

    Con tàu của người đi biển đã bị cướp biển bắt giữ và đòi một khoản tiền chuộc lớn để thả người.

  • To avoid detection, the seafarer camouflaged his ship with burlap sails and painted wooden planks to resemble rocks.

    Để tránh bị phát hiện, người đi biển đã ngụy trang con tàu của mình bằng những cánh buồm vải bố và những tấm ván gỗ sơn giống như đá.

  • The seafarer's logbook paints a vivid picture of his travels around the world.

    Nhật ký hàng hải khắc họa một bức tranh sống động về những chuyến đi của người đi biển trên khắp thế giới.

  • As a seasoned seafarer, he could recite the path of every hurricane and storm that ever struck the ocean.

    Là một người đi biển dày dạn kinh nghiệm, ông có thể kể lại đường đi của mọi cơn bão và giông tố từng đổ bộ vào đại dương.

  • With a sufferance inscribed in his veins, this seafarer withstood the voyage, his destination awaiting on the other side.

    Với sự chịu đựng khắc sâu trong huyết quản, người thủy thủ này đã vượt qua chuyến đi, đích đến đang chờ đợi ông ở bờ bên kia.

  • The seafarer's spirit was never broken by the vastness of the ocean, and he remained an intrepid explorer of the sea.

    Tinh thần của người đi biển không bao giờ bị khuất phục trước sự bao la của đại dương, và ông vẫn là một nhà thám hiểm biển cả gan dạ.