Định nghĩa của từ sea lane

sea lanenoun

đường biển

/ˈsiː leɪn//ˈsiː leɪn/

Thuật ngữ "sea lane" dùng để chỉ một tuyến đường vận chuyển cụ thể trên biển khơi thường được các tàu thuyền di chuyển giữa hai hoặc nhiều cảng sử dụng. Nguồn gốc của từ "sea lane" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi vận tải biển phát triển nhanh chóng do những tiến bộ về công nghệ và cơ sở hạ tầng vận chuyển. Trước khi có các công cụ dẫn đường hiện đại, các thủy thủ đã sử dụng biểu đồ và la bàn để điều hướng trên biển, cả khi thời tiết quang đãng và trong bão. Dọc theo các tuyến đường này, các thủy thủ sẽ tạo ra các tuyến đường và kênh có gió và dòng chảy thuận lợi để giúp họ bao quát các khu vực nhanh hơn và hiệu quả hơn. Các tuyến đường này được gọi là tuyến đường biển. Khái niệm về tuyến đường biển được công nhận nhiều hơn trong thế kỷ 20, khi thương mại và giao thương quốc tế ngày càng tăng dẫn đến nhu cầu về các tuyến đường vận chuyển được chuẩn hóa. Các chính phủ và tổ chức quốc tế bắt đầu đánh dấu và chỉ định các tuyến đường biển, đặc biệt là ở các hành lang biển đông đúc, để giúp đảm bảo việc đi lại an toàn và hiệu quả đồng thời giảm thiểu rủi ro tai nạn và thiệt hại về môi trường. Ngày nay, các công cụ dẫn đường hiện đại như GPS và Hệ thống giao thông tàu thuyền cung cấp hướng dẫn chính xác hơn, trong khi các tuyến đường vận chuyển đã trở thành một phần thiết yếu của thương mại và thương mại toàn cầu. Các tuyến đường biển không chỉ thiết yếu đối với vận chuyển thương mại mà còn đối với việc di chuyển của tàu quân sự và đội tàu đánh cá, khiến chúng trở thành một phần không thể thiếu của vận tải biển và thương mại quốc tế.

namespace
Ví dụ:
  • The cargo ship navigated smoothly through the busy sea lane between the United Kingdom and the Netherlands.

    Con tàu chở hàng di chuyển êm ả qua tuyến đường biển đông đúc giữa Vương quốc Anh và Hà Lan.

  • The international maritime authority has approved a new sea lane in the Gulf of Aden to combat piracy in the region.

    Cơ quan hàng hải quốc tế đã phê duyệt một tuyến đường biển mới ở Vịnh Aden để chống nạn cướp biển trong khu vực.

  • The coastal town's infrastructure was damaged during a sudden storm, disrupting the flow of ships along the usual sea lane.

    Cơ sở hạ tầng của thị trấn ven biển đã bị hư hại trong một cơn bão bất ngờ, làm gián đoạn dòng chảy của tàu thuyền dọc theo tuyến đường biển thông thường.

  • The submarine traveled undetected along the strategic sea lane in the Pacific Ocean.

    Chiếc tàu ngầm di chuyển mà không bị phát hiện dọc theo tuyến đường biển chiến lược ở Thái Bình Dương.

  • The navy vessels patrolled the strategic sea lane to ensure safe passage for commercial ships amidst geopolitical tensions.

    Các tàu hải quân tuần tra tuyến đường biển chiến lược để đảm bảo an toàn cho tàu thương mại trong bối cảnh căng thẳng địa chính trị.

  • The historical sea lanes along the Malacca Strait have seen a significant increase in the number of ships due to growing global trade.

    Các tuyến đường biển lịch sử dọc eo biển Malacca đã chứng kiến ​​sự gia tăng đáng kể về số lượng tàu thuyền do hoạt động thương mại toàn cầu ngày càng phát triển.

  • The merchant ship encountered unexpected rough seas while sailing along the sea lane near the Canadian coast.

    Con tàu buôn gặp phải biển động bất ngờ khi đang di chuyển dọc theo tuyến đường biển gần bờ biển Canada.

  • The oil tanker navigated the dangerous sea lane between Singapore and the Malacca Strait, avoiding potential marine debris and obstacles.

    Tàu chở dầu đã di chuyển qua tuyến đường biển nguy hiểm giữa Singapore và eo biển Malacca, tránh được các chướng ngại vật và mảnh vỡ trên biển tiềm ẩn.

  • The naval fleet patrolled the sea lane connecting the Indian Ocean and the Red Sea to prevent smuggling and trafficking.

    Hạm đội hải quân tuần tra tuyến đường biển nối liền Ấn Độ Dương và Biển Đỏ để ngăn chặn nạn buôn lậu và buôn bán người.

  • The submarine followed the predefined sea lane through the Mediterranean Sea to avoid detection by enemy vessels in the region.

    Tàu ngầm đi theo tuyến đường biển được xác định trước qua Địa Trung Hải để tránh bị tàu địch phát hiện trong khu vực.