Định nghĩa của từ signpost

signpostnoun

biển chỉ dẫn

/ˈsaɪnpəʊst//ˈsaɪnpəʊst/

Từ "signpost" là một từ ghép, kết hợp giữa "sign" và "post". Nguồn gốc nằm ở chính đối tượng theo nghĩa đen: một cột mốc vật lý được dựng trên lề đường để hiển thị một biển báo. "Sign" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sign", có nghĩa là "một dấu hiệu, một mã thông báo hoặc một biểu tượng". "Post" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "poste", có nghĩa là "một địa điểm hoặc vị trí". Do đó, "signpost" xuất hiện vào cuối thế kỷ 16 để mô tả một dấu hiệu vật lý hướng dẫn du khách. Theo thời gian, nó chuyển sang nghĩa bóng của một manh mối hoặc chỉ báo hướng dẫn, phản ánh cách sử dụng theo nghĩa đen ban đầu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbiển chỉ đường

namespace
Ví dụ:
  • The road ahead was marked with signposts, guiding us through winding turns and steep inclines.

    Con đường phía trước được đánh dấu bằng các biển báo, hướng dẫn chúng tôi đi qua những khúc cua quanh co và những con dốc đứng.

  • The park map served as a signpost, directing us to the nearest playground and restrooms.

    Bản đồ công viên đóng vai trò như một biển chỉ dẫn, chỉ dẫn chúng tôi đến sân chơi và nhà vệ sinh gần nhất.

  • The yellow signs with black arrows signified the exit ramp on the highway, serving as signposts for tired drivers in need of a break.

    Các biển báo màu vàng có mũi tên màu đen biểu thị đường ra trên xa lộ, đóng vai trò là biển báo cho những người lái xe mệt mỏi cần nghỉ ngơi.

  • The erudite professor used complex terminology as signposts, helping his students navigate through intricate scientific concepts.

    Vị giáo sư uyên bác này đã sử dụng thuật ngữ phức tạp như những biển chỉ dẫn, giúp sinh viên của mình hiểu được những khái niệm khoa học phức tạp.

  • The political pamphlet listed bullet points as signposts, highlighting the candidate's policies and action plans.

    Tờ rơi chính trị liệt kê các điểm chính như những biển báo, nêu bật các chính sách và kế hoạch hành động của ứng cử viên.

  • The real estate agent led us through the house, using signposts to indicate the number of bedrooms and bathrooms.

    Người môi giới bất động sản dẫn chúng tôi đi tham quan ngôi nhà, sử dụng biển báo để chỉ số phòng ngủ và phòng tắm.

  • The art exhibition featured colorful installations placed as signposts, inviting viewers to travel through the artist's mind.

    Triển lãm nghệ thuật trưng bày những tác phẩm nghệ thuật đầy màu sắc được đặt như những biển chỉ dẫn, mời gọi người xem du hành qua tâm trí của nghệ sĩ.

  • In the bookstore, the table in the center was marked with signposts, demarcating the latest good reads and bestsellers.

    Trong hiệu sách, chiếc bàn ở giữa được đánh dấu bằng các biển báo, phân định những cuốn sách mới nhất hay và bán chạy nhất.

  • The care instructions on the medication bottle served as signposts, guiding patients through the correct dose and frequency of intake.

    Hướng dẫn sử dụng trên lọ thuốc đóng vai trò như biển chỉ dẫn, hướng dẫn bệnh nhân dùng thuốc đúng liều lượng và tần suất.

  • The mission statement at the workplace office served as signposts, stressing the company's values, goals, and objectives.

    Tuyên bố sứ mệnh tại văn phòng làm việc đóng vai trò như biển chỉ dẫn, nhấn mạnh các giá trị, mục tiêu và mục đích của công ty.

Từ, cụm từ liên quan