Định nghĩa của từ scrub up

scrub upphrasal verb

cọ rửa

////

Thuật ngữ "scrub up" thường được sử dụng trong các cơ sở y tế, đặc biệt là bệnh viện, để chỉ quá trình vệ sinh kỹ lưỡng bản thân trước khi vào khu vực vô trùng hoặc thực hiện thủ thuật y tế. Nguồn gốc của thành ngữ này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khi các bệnh viện vẫn chưa được trang bị các quy trình vệ sinh hiện đại. Trước khi lý thuyết về vi trùng học phát triển, người ta tin rằng bệnh tật là do không khí ô nhiễm, còn được gọi là miasma. Một số bác sĩ ủng hộ việc sử dụng dung dịch gốc cồn để làm sạch da, tin rằng điều này sẽ giúp ngăn ngừa sự lây lan của miasma. Tuy nhiên, các dung môi này thường rất mạnh và có thể gây kích ứng và khó chịu. Một nhóm bác sĩ phẫu thuật người Anh do Joseph Lister đứng đầu đã ủng hộ phương pháp vệ sinh kỹ lưỡng hơn và ít đau đớn hơn. Lister đề xuất rằng các bác sĩ phẫu thuật nên rửa tay, cánh tay và mặt bằng hỗn hợp xà phòng và nước trước khi vào phòng phẫu thuật. Phương pháp này không chỉ làm giảm nguy cơ nhiễm trùng mà còn giúp nhân viên y tế cảm thấy thoải mái hơn trong quá trình phẫu thuật. Khi việc vệ sinh kỹ lưỡng trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ "scrub up" bắt đầu xuất hiện trong thuật ngữ bệnh viện. Thuật ngữ "scrub" có thể bắt nguồn từ việc sử dụng "bộ đồ phẫu thuật" hoặc "scrubs" – một loại quần áo vô trùng, dễ giặt mà nhân viên y tế mặc trong môi trường vô trùng. Tóm lại, "scrub up" là một thuật ngữ bắt nguồn từ việc rửa tay đơn giản, có thể nói là một trong những cách hiệu quả nhất để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật và nhiễm trùng.

namespace

to wash your hands and arms before performing a medical operation

rửa tay và cánh tay trước khi thực hiện phẫu thuật y khoa

to look good when you make an effort

trông đẹp khi bạn nỗ lực

Ví dụ:
  • Barry scrubs up well on a good day, as can be seen in this pic.

    Barry trông rất chỉnh tề vào một ngày đẹp trời, như có thể thấy trong bức ảnh này.