Định nghĩa của từ scriptorium

scriptoriumnoun

thư viện

/skrɪpˈtɔːriəm//skrɪpˈtɔːriəm/

Thuật ngữ "scriptorium" có nguồn gốc từ thời Trung cổ để chỉ một căn phòng hoặc tòa nhà nơi những người chép hoặc người sao chép làm việc để tạo ra các bản thảo. Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "scriptoria", dạng số nhiều của "scriptorium", có nghĩa là "nơi để viết". Ban đầu được sử dụng để mô tả không gian vật lý nơi các tu viện có những người chép và thiết bị của họ, thuật ngữ "scriptorium" đã trở thành biểu tượng cho hoạt động văn hóa và trí tuệ lớn hơn của việc sản xuất bản thảo trong thời kỳ Trung cổ. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng để mô tả những không gian như vậy nơi các bản thảo được tạo ra, đặc biệt là trong các tổ chức học thuật hoặc nghiên cứu.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều scriptoria

meaningphòng làm việc, phóng viết (trong tu viện)

namespace
Ví dụ:
  • In the Middle Ages, many monasteries had a scriptorium where monks carefully copied religious texts by hand.

    Vào thời Trung Cổ, nhiều tu viện đều có phòng chép kinh, nơi các nhà sư cẩn thận chép lại các văn bản tôn giáo bằng tay.

  • The scriptorium at the Benedictine abbey in Turingia, Germany, has been carefully preserved and is now a popular destination for historians and scholars.

    Phòng viết sách tại tu viện Benedictine ở Turingia, Đức, được bảo tồn cẩn thận và hiện là điểm đến phổ biến của các nhà sử học và học giả.

  • The scriptorium at the Abbey of St. Gall in Switzerland produced some of the most intricate and beautifully decorated manuscripts of the early medieval era.

    Phòng viết thư tại Tu viện St. Gall ở Thụy Sĩ đã sản xuất ra một số bản thảo phức tạp và được trang trí đẹp mắt nhất vào đầu thời kỳ trung cổ.

  • The library at the University of Cambridge still has a scriptorium where students and scholars can learn the traditional art of calligraphy and manuscript illumination.

    Thư viện tại Đại học Cambridge vẫn còn một phòng viết thư pháp, nơi sinh viên và học giả có thể học nghệ thuật thư pháp và minh họa bản thảo truyền thống.

  • The original manuscript of Beowulf, one of the oldest surviving works of Anglo-Saxon literature, was likely produced in a scriptorium.

    Bản thảo gốc của Beowulf, một trong những tác phẩm văn học Anglo-Saxon lâu đời nhất còn sót lại, có thể đã được thực hiện trong một phòng viết.

  • The scriptorium at the Vatican Library contains a vast collection of illuminated manuscripts, many of which are over 500 years old.

    Phòng viết thư tại Thư viện Vatican lưu giữ bộ sưu tập lớn các bản thảo minh họa, nhiều bản trong số đó có niên đại hơn 500 năm.

  • The scriptorium at the Carthusian monastery in Paris was a center for the production of religious texts during the Renaissance.

    Phòng viết sách tại tu viện Carthusian ở Paris là trung tâm biên soạn các văn bản tôn giáo trong thời kỳ Phục hưng.

  • The wooden desks and wooden tables still present in the scriptorium at the Cluny Abbey in Burgundy provide a glimpse into the workshops of medieval scribes.

    Những chiếc bàn gỗ và ghế gỗ vẫn còn hiện diện trong phòng viết tại Tu viện Cluny ở Burgundy cho thấy góc nhìn thoáng qua về xưởng làm việc của những người chép sách thời trung cổ.

  • The scriptorium at the monastery of San Lorenzo Fuorilevslas in Siena is a popular destination for tourists interested in medieval history and manuscripts.

    Phòng viết thư tại tu viện San Lorenzo Fuorilevslas ở Siena là điểm đến phổ biến cho khách du lịch quan tâm đến lịch sử thời trung cổ và bản thảo.

  • The scriptorium at the St. Gallen Milev Library in Switzerland is a unique modern facility dedicated to the study and preservation of medieval manuscripts.

    Phòng viết thư tại Thư viện St. Gallen Milev ở Thụy Sĩ là một cơ sở hiện đại độc đáo dành riêng cho việc nghiên cứu và bảo quản các bản thảo thời trung cổ.