Định nghĩa của từ science fair

science fairnoun

hội chợ khoa học

/ˈsaɪəns feə(r)//ˈsaɪəns fer/

Thuật ngữ "science fair" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ, nơi nó bắt nguồn vào đầu thế kỷ 20. Lần đầu tiên thuật ngữ "science fair" được ghi nhận có thể bắt nguồn từ một tờ rơi của Đại học Vermont vào năm 1952, nơi nó được sử dụng để mô tả một sự kiện dành cho học sinh tiểu học. Khái niệm về hội chợ khoa học xuất hiện trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, khi Hoa Kỳ và Liên Xô cạnh tranh trong một cuộc chạy đua vũ trang công nghệ toàn cầu. Chính phủ Hoa Kỳ coi giáo dục khoa học là một cách để thúc đẩy kiến ​​thức khoa học và khuyến khích học sinh theo đuổi sự nghiệp trong các lĩnh vực STEM, để đi trước Liên Xô trong đổi mới công nghệ. Vào những năm 1960, các hội chợ khoa học trở nên phổ biến như một cách hiệu quả để thu hút học sinh vào việc học khoa học và thúc đẩy nghiên cứu khoa học. Hội chợ khoa học quốc gia lớn đầu tiên, Hội chợ khoa học và kỹ thuật quốc tế Intel (ISEF), được thành lập vào năm 1950 như một cách để khuyến khích học sinh trung học theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Kể từ đó, các hội chợ khoa học đã trở thành nền tảng của giáo dục khoa học tại Hoa Kỳ, với hàng ngàn sự kiện được tổ chức hàng năm ở nhiều cấp độ khác nhau, từ tiểu học đến các cuộc thi quốc tế. Các hội chợ khoa học tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hiểu biết khoa học, tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề ở học sinh, đồng thời nuôi dưỡng mối quan tâm suốt đời đối với khoa học và công nghệ.

namespace
Ví dụ:
  • My daughter's science fair project this year involves studying the effects of temperature on seed germination.

    Dự án hội chợ khoa học của con gái tôi năm nay liên quan đến việc nghiên cứu tác động của nhiệt độ đến sự nảy mầm của hạt giống.

  • At the science fair, I saw a remarkable experiment on the behavior of magnets in different magnetic fields.

    Tại hội chợ khoa học, tôi đã chứng kiến ​​một thí nghiệm đáng chú ý về hoạt động của nam châm trong các từ trường khác nhau.

  • The science fair exhibition included projects on genetics, Chemistry, Physics, and Environmental Science.

    Triển lãm hội chợ khoa học bao gồm các dự án về di truyền học, Hóa học, Vật lý và Khoa học Môi trường.

  • The young scientist won the first prize in the science fair for her investigation on water conservation techniques for agriculture.

    Nhà khoa học trẻ đã giành giải nhất tại hội chợ khoa học cho nghiên cứu về kỹ thuật tiết kiệm nước trong nông nghiệp.

  • The middle school science fair showcased projects on robotics, astronomy, and biotechnology.

    Hội chợ khoa học dành cho học sinh trung học cơ sở giới thiệu các dự án về robot, thiên văn học và công nghệ sinh học.

  • The science fair provided a great platform for students to display their scientific skills and innovations.

    Hội chợ khoa học là nơi tuyệt vời để học sinh thể hiện các kỹ năng và sáng kiến ​​khoa học của mình.

  • The annual school science fair witnesses fierce competition among students, with winners receiving trophies and cash prizes.

    Hội chợ khoa học thường niên của trường chứng kiến ​​cuộc cạnh tranh khốc liệt giữa các học sinh, với những người chiến thắng sẽ nhận được cúp và giải thưởng tiền mặt.

  • The science fair helped me understand the importance of research and experimentation in the field of science.

    Hội chợ khoa học đã giúp tôi hiểu được tầm quan trọng của nghiên cứu và thử nghiệm trong lĩnh vực khoa học.

  • I was impressed by the creativity and precision of the projects presented at the science fair.

    Tôi rất ấn tượng với tính sáng tạo và độ chính xác của các dự án được trình bày tại hội chợ khoa học.

  • The science fair provided an excellent opportunity for students to exhibit their scientific knowledge and share their ideas with peers and judges.

    Hội chợ khoa học là cơ hội tuyệt vời để học sinh thể hiện kiến ​​thức khoa học và chia sẻ ý tưởng của mình với bạn bè và ban giám khảo.