Định nghĩa của từ savour of

savour ofphrasal verb

hương vị của

////

Cụm từ "savour of" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "souver" có nghĩa là "nếm" hoặc đơn giản là "hương vị". Trong tiếng Anh trung đại, nó được viết là "savour" và được dùng để mô tả mùi thơm hoặc vị của một thứ gì đó. Vào thế kỷ 16, cụm từ "savour of" xuất hiện trong tiếng Anh, chỉ sự hiện diện của một mùi vị, mùi thơm hoặc hương thơm cụ thể. Nó thường được sử dụng trong các văn bản tôn giáo để mô tả mùi thịt cháy và lưu huỳnh, liên quan đến nỗi đau của Địa ngục. Theo thời gian, việc sử dụng "savour of" đã mở rộng để mô tả hương vị của thực phẩm, đặc biệt là trong ngữ cảnh tích cực, chẳng hạn như "savour of ripe strawberries" hoặc "the savour of freshly brewed coffee." Tóm lại, "savour of" ở dạng hiện đại là một cách diễn đạt bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "souver", đã phát triển qua tiếng Anh trung đại thành một thuật ngữ hiện được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • As I took my first bite of the rich chocolate cake, I savoured the decadent aroma and velvety texture on my tongue.

    Khi cắn miếng bánh sô-cô-la đầu tiên, tôi cảm nhận được hương thơm quyến rũ và kết cấu mềm mịn trên đầu lưỡi.

  • The warm bread freshly baked from the oven had a delightful, crispy crust and a savoury scent that tickled my senses.

    Chiếc bánh mì ấm áp mới ra lò có lớp vỏ giòn tan và mùi thơm hấp dẫn kích thích các giác quan của tôi.

  • The juicy peach's sweetness exploded in my mouth, dancing with the tangy, refreshing taste of lime as I savoured this heavenly combination.

    Vị ngọt của quả đào chín mọng bùng nổ trong miệng, hòa quyện với vị chua thanh mát của chanh khi tôi thưởng thức sự kết hợp tuyệt vời này.

  • The smoky flavour of barbecue chicken wafted through the air, causing my mouth to water as I savoured the delicacy.

    Hương khói của thịt gà nướng lan tỏa trong không khí, khiến tôi thèm chảy nước miếng khi thưởng thức món ngon này.

  • The wine was smooth and robust, bursting with flavours that were both earthy and rich, leaving the taste buds lingering for long after the last sip.

    Rượu có hương vị êm dịu và mạnh mẽ, bùng nổ với hương vị vừa mộc mạc vừa đậm đà, khiến vị giác lưu luyến mãi sau ngụm cuối cùng.

  • The crisp autumn leaves crunched underfoot, releasing a savoury aroma reminiscent of homemade apple pie as they gave way to my steps.

    Những chiếc lá mùa thu giòn tan dưới chân tôi, tỏa ra mùi thơm hấp dẫn gợi nhớ đến chiếc bánh táo tự làm khi chúng nhường chỗ cho bước chân tôi.

  • The steaming bowl of soup was filled with tender vegetables dancing in the broth, savoury and wholesome flavours that warmed my belly on a cold day.

    Bát súp nóng hổi với những loại rau mềm ngập trong nước dùng, hương vị đậm đà và bổ dưỡng làm ấm bụng tôi trong ngày lạnh.

  • The fresh seafood drizzled with lemon and olive oil was succulent and flavourful, with an irresistible savour that left me wanting more.

    Hải sản tươi rói rưới thêm chanh và dầu ô liu, vừa ngon vừa đậm đà, với hương vị khó cưỡng khiến tôi muốn ăn thêm.

  • The savoury crumble topping of the apple crisp made my taste buds burst with flavor as each bite transported me to a heavenly realm.

    Lớp phủ táo giòn tan hấp dẫn khiến vị giác của tôi bùng nổ vì hương vị khi mỗi miếng cắn đưa tôi đến cõi thiên đường.

  • The cheese was pungent and satisfying, aromatic and savoury, a prelude to the enrapturing joys of an exquisite dining experience.

    Phô mai có vị cay nồng và hấp dẫn, thơm và đậm đà, mở đầu cho niềm vui thú vị của một trải nghiệm ẩm thực tuyệt vời.