danh từ
sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước
rain soaks through shirt: nước mưa thấm qua áo sơ mi
the fact soaked into his head: sự việc đó thấm sâu vào trí óc nó
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước để ngâm, nước để nhúng
(từ lóng) bữa chè chén
ngoại động từ
ngâm, nhúng
rain soaks through shirt: nước mưa thấm qua áo sơ mi
the fact soaked into his head: sự việc đó thấm sâu vào trí óc nó
làm ướt đẫm
(từ lóng) bòn tiền, rút tiền (của ai); cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ