Định nghĩa của từ soak

soakverb

ngâm

/səʊk//səʊk/

Từ "soak" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Cụ thể, nó bắt nguồn từ "sokiz" trong tiếng Đức nguyên thủy, có nghĩa là "nhúng hoặc nhúng". Từ tiếng Đức nguyên thủy này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "sack", có nghĩa là một vật chứa. Trong tiếng Anh cổ, từ "soak" (viết là "sōcan") có nghĩa là "nhúng hoặc làm ướt" và thường được dùng kết hợp với các từ khác, chẳng hạn như "water" hoặc "fire", để mô tả hành động nhúng một thứ gì đó vào chất lỏng. Theo thời gian, cách viết của từ này đã thay đổi thành "soak" và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm ý tưởng được bão hòa hoàn toàn hoặc được đổ đầy chất lỏng. Ngày nay, "soak" có thể được dùng như một động từ hoặc tính từ và thường được dùng trong các cụm từ như "soak up" (hấp thụ hoặc tiếp nhận) hoặc "soaked to the bone" (cực kỳ ướt).

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước

examplerain soaks through shirt: nước mưa thấm qua áo sơ mi

examplethe fact soaked into his head: sự việc đó thấm sâu vào trí óc nó

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước để ngâm, nước để nhúng

meaning(từ lóng) bữa chè chén

type ngoại động từ

meaningngâm, nhúng

examplerain soaks through shirt: nước mưa thấm qua áo sơ mi

examplethe fact soaked into his head: sự việc đó thấm sâu vào trí óc nó

meaninglàm ướt đẫm

meaning(từ lóng) bòn tiền, rút tiền (của ai); cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ

namespace

to put something in liquid for a time so that it becomes completely wet; to become completely wet in this way

đặt cái gì đó vào chất lỏng trong một thời gian để nó trở nên ướt hoàn toàn; trở nên ướt hoàn toàn theo cách này

Ví dụ:
  • I usually soak the beans overnight.

    Mình thường ngâm đậu qua đêm.

  • If you soak the tablecloth before you wash it, the stains should come out.

    Nếu bạn ngâm khăn trải bàn trước khi giặt, các vết bẩn sẽ bong ra.

  • He soaked the cloth with petrol.

    Anh ta nhúng miếng vải vào xăng.

  • Leave the apricots to soak for 20 minutes.

    Để quả mơ ngâm trong 20 phút.

  • I'm going to go and soak in the bath.

    Tôi sẽ đi và ngâm mình trong bồn tắm.

  • Soak the clothes in cold water.

    Ngâm quần áo trong nước lạnh.

to make somebody/something completely wet

làm cho ai/cái gì bị ướt hoàn toàn

Ví dụ:
  • A sudden shower of rain soaked the spectators.

    Một cơn mưa bất chợt làm ướt đẫm người xem.

Từ, cụm từ liên quan

to enter or pass through something

đi vào hoặc đi qua cái gì đó

Ví dụ:
  • Blood had soaked through the bandage.

    Máu đã thấm qua lớp băng.

  • The rain had soaked through every layer of his clothing.

    Nước mưa thấm qua từng lớp áo.

  • Water dripped off the table and soaked into the carpet.

    Nước nhỏ giọt khỏi bàn và thấm vào thảm.

to obtain a lot of money from somebody by making them pay very high taxes or prices

nhận được nhiều tiền từ ai đó bằng cách bắt họ phải trả thuế hoặc giá rất cao

Ví dụ:
  • He was accused of soaking his clients.

    Anh ta bị buộc tội làm ướt khách hàng của mình.