Định nghĩa của từ satirist

satiristnoun

người châm biếm

/ˈsætərɪst//ˈsætərɪst/

Từ "satirist" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "σάτιρα" (sátira), có nghĩa là "một câu thơ chế giễu ai đó" hoặc "một lời chế giễu". Ở Hy Lạp cổ đại, châm biếm là một thể loại văn học sử dụng sự mỉa mai, châm biếm và chế giễu để phê phán xã hội và chính trị thời bấy giờ. Từ "satirist", dùng để chỉ một người viết hoặc nói châm biếm, bắt nguồn từ tiếng Latin "saturae", có nghĩa là "satire". Thuật ngữ tiếng Latin này được sử dụng để mô tả thể loại văn học châm biếm của La Mã, được phổ biến bởi các nhà thơ như Juvenal và Horace. Trong thời hiện đại, từ "satirist" đã được dùng để chỉ bất kỳ ai sử dụng sự hài hước, sự mỉa mai hoặc châm biếm để phê phán và bình luận về các sự kiện hiện tại, chính trị hoặc các vấn đề xã hội. Những người theo chủ nghĩa châm biếm sử dụng tác phẩm của mình để vạch trần sự giả tạo, phi lý và bất công, đồng thời thách thức hiện trạng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà văn châm biếm, nhà thơ trào phúng

meaningngười hay châm biếm

namespace
Ví dụ:
  • Jonathan Swift, the famous satirist, exposed the flaws of society through his pointed criticism in "Gulliver's Travels."

    Jonathan Swift, nhà văn châm biếm nổi tiếng, đã vạch trần những khiếm khuyết của xã hội thông qua những lời chỉ trích sâu sắc của ông trong tác phẩm "Gulliver du ký".

  • In her satirical works, Phoebe Waller-Bridge mercilessly skewers modern dating culture and the pressures of fame.

    Trong các tác phẩm châm biếm của mình, Phoebe Waller-Bridge đã chế giễu văn hóa hẹn hò hiện đại và áp lực của sự nổi tiếng một cách không thương tiếc.

  • The political satire of Bill Maher often offends those in power, but his audience trusts his wit and intelligence.

    Những lời châm biếm chính trị của Bill Maher thường làm mất lòng những người có quyền lực, nhưng khán giả lại tin tưởng vào sự dí dỏm và thông minh của ông.

  • Andy Borowitz's satirical columns for The New Yorker offer biting commentary on current events and cultural trends.

    Các bài viết châm biếm của Andy Borowitz trên tờ The New Yorker đưa ra những bình luận sâu sắc về các sự kiện hiện tại và xu hướng văn hóa.

  • The late Craig Brown was a master of the satirical essay, with works that combine humor, social critique, and surrealism.

    Nhà văn quá cố Craig Brown là bậc thầy của thể loại tiểu luận châm biếm, với những tác phẩm kết hợp giữa tính hài hước, phê phán xã hội và chủ nghĩa siêu thực.

  • In "The Daily Show," Trevor Noah uses satire to provide a fresh take on the news, making the show a must-watch for many.

    Trong "The Daily Show", Trevor Noah sử dụng nghệ thuật châm biếm để mang đến góc nhìn mới mẻ về tin tức, khiến chương trình này trở thành chương trình không thể bỏ qua đối với nhiều người.

  • H.L. Mencken, a pioneering satirist, took aim at political and religious institutions, earning him both praise and controversy.

    H.L. Mencken, một nhà châm biếm tiên phong, đã nhắm vào các thể chế chính trị và tôn giáo, mang lại cho ông cả lời khen ngợi lẫn tranh cãi.

  • In his multipart series "The History of the Decline and Fall of the Roman Empire," Edward Gibbon mixed history and social commentary, resulting in a satirical masterpiece.

    Trong loạt tác phẩm nhiều phần "Lịch sử suy tàn và sụp đổ của Đế chế La Mã", Edward Gibbon đã kết hợp lịch sử và bình luận xã hội, tạo nên một kiệt tác châm biếm.

  • Suzanne Somers became an unexpected satirical muse when her over-the-top health and wellness claims sparked a wave of parodies and spoofs.

    Suzanne Somers bất ngờ trở thành nàng thơ châm biếm khi những tuyên bố thái quá về sức khỏe và thể chất của cô đã làm dấy lên làn sóng chế giễu và giễu nhại.

  • In her cutting stand-up comedy and syndicated column, Armistead Maupin has become a leading voice in queer satire, using humor to challenge social norms and prejudice.

    Với phong cách hài kịch độc thoại và chuyên mục báo của mình, Armistead Maupin đã trở thành tiếng nói hàng đầu trong trào phúng về người đồng tính, sử dụng sự hài hước để thách thức các chuẩn mực xã hội và định kiến.