Định nghĩa của từ salmonella

salmonellanoun

vi khuẩn salmonella

/ˌsælməˈnelə//ˌsælməˈnelə/

Từ "Salmonella" được đặt theo tên của Daniel Elmer Salmon, một bác sĩ thú y và nhà vi khuẩn học người Mỹ. Salmon là một chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực thú y và ông đã phát hiện ra loại vi khuẩn sau này được đặt theo tên ông vào năm 1885 khi làm việc tại Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ. Vào thời điểm đó, Salmon đang điều tra các đợt bùng phát ngộ độc thực phẩm ở lợn, do một loại vi khuẩn chưa từng được biết đến gây ra. Ông đã phân lập vi khuẩn và mô tả nó trong một bài báo khoa học, và sau đó nó được đặt tên là Salmonella để vinh danh ông. Chi Salmonella được thành lập chính thức vào năm 1900 và ngày nay nó bao gồm hơn 2.500 huyết thanh vi khuẩn đã biết có thể gây ra nhiều loại bệnh ở người và động vật.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningkhuẩn salmonela (loại vi khuẩn làm cho thức ăn trở thành độc)

namespace
Ví dụ:
  • Last week, a large outbreak of salmonella was reported in the local community, leading to the recall of potentially contaminated foods.

    Tuần trước, một đợt bùng phát dịch salmonella lớn đã được báo cáo trong cộng đồng địa phương, dẫn đến việc thu hồi các loại thực phẩm có khả năng bị nhiễm khuẩn.

  • The food inspector discovered salmonella bacteria during the routine inspection of the factory, causing a nationwide recall of the product.

    Thanh tra thực phẩm đã phát hiện vi khuẩn salmonella trong quá trình kiểm tra định kỳ nhà máy, dẫn đến việc thu hồi sản phẩm trên toàn quốc.

  • Miguel fell ill with symptoms such as stomach cramps, fever, and diarrhea, and after testing positive for salmonella, the doctor advised him to avoid consuming raw eggs and undercooked poultry.

    Miguel bị ốm với các triệu chứng như đau bụng, sốt và tiêu chảy. Sau khi xét nghiệm dương tính với vi khuẩn salmonella, bác sĩ khuyên cậu bé tránh ăn trứng sống và thịt gia cầm chưa nấu chín.

  • The scientist's research found that the twitching movement of salmonella bacteria in food could be a promising new target for controlling foodborne diseases.

    Nghiên cứu của các nhà khoa học phát hiện ra rằng chuyển động co giật của vi khuẩn salmonella trong thực phẩm có thể là mục tiêu mới đầy hứa hẹn để kiểm soát các bệnh lây truyền qua thực phẩm.

  • After weeks of treatment, Olivia has finally recovered from salmonella poisoning, which was traced back to an unpasteurized milk product that she had consumed.

    Sau nhiều tuần điều trị, Olivia cuối cùng đã bình phục sau khi bị ngộ độc salmonella, nguyên nhân được xác định là do một sản phẩm sữa chưa tiệt trùng mà cô bé đã tiêu thụ.

  • The frozen berries were found to be contaminated with salmonella, prompting the manufacturer to issue a warning to customers to reject affected products.

    Các loại quả mọng đông lạnh này bị phát hiện nhiễm khuẩn salmonella, khiến nhà sản xuất phải đưa ra cảnh báo yêu cầu khách hàng từ chối sản phẩm bị ảnh hưởng.

  • As a result of the salmonella problem in the poultry industry, the food regulation authorities are developing a new strategy to improve hygiene and safety measures in processing facilities.

    Do vấn đề vi khuẩn salmonella trong ngành gia cầm, các cơ quan quản lý thực phẩm đang xây dựng một chiến lược mới để cải thiện các biện pháp vệ sinh và an toàn tại các cơ sở chế biến.

  • The surface of the cutting board was found to be heavily contaminated with salmonella bacteria after testing, suggesting that the board had not been cleaned properly after preparing raw meat.

    Sau khi kiểm tra, bề mặt thớt được phát hiện bị nhiễm khuẩn salmonella rất nặng, điều này cho thấy thớt không được vệ sinh đúng cách sau khi chế biến thịt sống.

  • Nathan's doctor prescribed antibiotics for the salmonella infection that he contracted during the camping trip in the wilderness, after he consumed water from an unknown source.

    Bác sĩ của Nathan đã kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị bệnh nhiễm khuẩn salmonella mà cậu bé mắc phải trong chuyến cắm trại ở nơi hoang dã, sau khi cậu bé uống phải nước không rõ nguồn gốc.

  • In response to the salmonella outbreak, the retail chain issued a voluntary recall of all products containing eggs and poultry, urging customers to return affected items for a refund or replacement.

    Để ứng phó với đợt bùng phát dịch khuẩn salmonella, chuỗi bán lẻ này đã tự nguyện thu hồi tất cả các sản phẩm có chứa trứng và gia cầm, đồng thời kêu gọi khách hàng trả lại các sản phẩm bị ảnh hưởng để được hoàn tiền hoặc đổi sản phẩm khác.