động từ
làm (ai) buồn rầu, làm (ai) buồn bã
buồn
/ˈsædn//ˈsædn/Từ "sadden" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sādian", có nghĩa là "làm buồn". Bản thân "Sādian" bắt nguồn từ tính từ "sāde", có nghĩa là "sad" hoặc "buồn bã". Theo thời gian, "sādian" đã phát triển thành "sadden" thông qua ảnh hưởng của tiếng Anh trung đại, trong đó "d" được thêm vào cuối từ. Điều thú vị là từ hiện đại "sad" cũng bắt nguồn từ cùng một gốc tiếng Anh cổ, cho thấy mối liên hệ trực tiếp giữa hai từ.
động từ
làm (ai) buồn rầu, làm (ai) buồn bã
Tin tức về bệnh tình của mẹ khiến ông vô cùng buồn bã.
Sự mất mát đột ngột của con gái khiến gia đình vô cùng đau buồn và đau khổ.
Câu chuyện đau lòng về cuộc khủng hoảng người tị nạn đã khiến toàn thể cộng đồng đau buồn.
Cảnh tượng thành phố bị tàn phá sau thảm họa thiên nhiên khiến bất kỳ ai chứng kiến cũng đều buồn bã.
Sự thật là nghèo đói vẫn ảnh hưởng đến hàng triệu người trên thế giới khiến nhiều người buồn lòng.
Người sống sót duy nhất sau vụ tai nạn thương tâm đã mô tả lại trải nghiệm kinh hoàng khiến ngay cả những người nghe có trái tim mạnh mẽ nhất cũng phải buồn bã.
Việc nhận ra rằng thành công đôi khi phải trả giá bằng chính mạng sống cá nhân khiến doanh nhân trẻ này buồn bã.
Sự thất bại của hệ thống chăm sóc sức khỏe trong việc giải quyết nhu cầu của những cộng đồng thiếu thốn luôn khiến những người ủng hộ buồn lòng.
Thực tế khắc nghiệt về nạn đói ở trẻ em vẫn tiếp tục làm buồn lòng nhiều người đang nỗ lực xóa bỏ nó.
Câu chuyện đau lòng về hành vi tàn ác đối với động vật đã khiến toàn bộ phong trào bảo vệ quyền động vật đau buồn.