Định nghĩa của từ depress

depressverb

làm chán nản, làm phiền muộn, làm suy giảm

/dɪˈprɛs/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "depress" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "deprimere", có nghĩa là "ấn xuống" hoặc "làm nặng xuống". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "de-" (có nghĩa là "down" hoặc "xa") và "primere" (có nghĩa là "ép" hoặc "đè bẹp"). Trong tiếng Anh, động từ "depress" ban đầu có nghĩa là "ấn xuống" hoặc "làm nặng xuống", thường ám chỉ các vật thể hoặc lực vật lý. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm các bối cảnh cảm xúc và tâm lý. Đến thế kỷ 17, "depress" bắt đầu mô tả cảm giác buồn bã, đau khổ hoặc thất vọng, chẳng hạn như bị "depressed" bởi tin tức hoặc hoàn cảnh. Ngày nay, từ "depress" được sử dụng rộng rãi để mô tả một loạt các tình trạng sức khỏe tâm thần, bao gồm trầm cảm lâm sàng, buồn nhẹ và thậm chí là thất vọng hoặc chán nản. Mặc dù đã phát triển, ý tưởng gốc là "bị đè nén" hoặc "bị đè nặng" vẫn là cốt lõi của ý nghĩa từ này.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm chán nản, làm ngã lòng; làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn

examplefailure didn't depress him: thất bại không làm anh ta ngã lòng

meaninglàm giảm (giá), làm giảm sút; làm chậm trễ, làm đình trệ

exampleto depress trade: làm đình trệ việc buôn bán

meaninglàm yếu đi, làm suy nhược

exampleto depress the action of the heart: làm yếu hoạt động của tim

typeDefault

meaninggiảm, hạ

namespace

to make somebody sad and without enthusiasm or hope

làm ai đó buồn và không còn nhiệt tình hay hy vọng

Ví dụ:
  • Wet weather always depresses me.

    Thời tiết ẩm ướt luôn làm tôi chán nản.

  • The prospect of staying single depressed her.

    Viễn cảnh sống độc thân khiến cô chán nản.

  • What depresses me most is that I never see you.

    Điều làm tôi chán nản nhất là tôi không bao giờ gặp được bạn.

  • It depresses me to see so many young girls smoking.

    Tôi cảm thấy buồn khi thấy rất nhiều cô gái trẻ hút thuốc.

to make trade, business, etc. less active

làm cho việc buôn bán, kinh doanh, v.v. kém tích cực hơn

Ví dụ:
  • The recession has depressed the housing market.

    Suy thoái kinh tế đã làm suy yếu thị trường nhà ở.

to make the value of prices or wages lower

làm cho giá trị của giá cả hoặc tiền lương thấp hơn

Ví dụ:
  • to depress wages/prices

    làm giảm tiền lương/giá cả

to press or push something down, especially part of a machine

nhấn hoặc đẩy một cái gì đó xuống, đặc biệt là một phần của máy

Ví dụ:
  • to depress the clutch pedal (= when driving)

    nhấn bàn đạp ly hợp (= khi lái xe)