Định nghĩa của từ dishearten

disheartenverb

chán nản

/dɪsˈhɑːtn//dɪsˈhɑːrtn/

"Dishearten" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "disheortian", có nghĩa là "tước đoạt trái tim". Nó kết hợp tiền tố "dis-" (có nghĩa là "without" hoặc "trái ngược với") với "heort" (có nghĩa là "heart"). Điều này cho thấy rằng chán nản là mất đi lòng can đảm hoặc tinh thần, như thể chính trái tim bạn đã bị lấy đi. Từ "heort" đã có từ thời tiếng Anh cổ, và ý nghĩa của nó đã phát triển từ một cơ quan vật lý thành một biểu hiện tượng trưng hơn của tinh thần hoặc lòng can đảm. "Dishearten" phát sinh từ sự phát triển này, thể hiện cảm giác mất đi sức mạnh bên trong đó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm chán nản, làm ngã lòng; làm mất nhuệ khí, làm mất can đảm

namespace
Ví dụ:
  • The team's dismal performance at the championship match disheartenedly discouraged their fans.

    Màn trình diễn tệ hại của đội tại trận chung kết đã làm người hâm mộ nản lòng.

  • The negative feedback from the clients disheartenedly demotivated the sales team to work on the new project.

    Phản hồi tiêu cực từ khách hàng làm giảm động lực của đội ngũ bán hàng trong việc thực hiện dự án mới.

  • The constant rejections from the publishers disheartenedly disheartened the author, leading to a hiatus in her writing career.

    Việc liên tục bị các nhà xuất bản từ chối đã làm tác giả nản lòng, dẫn đến sự nghiệp viết lách của bà phải tạm dừng.

  • The difficult and time-consuming nature of the task disheartenedly defeated the interns' morale, resulting in a dip in their productivity.

    Bản chất khó khăn và tốn thời gian của nhiệm vụ đã làm nản lòng tinh thần của các thực tập sinh, dẫn đến giảm năng suất làm việc.

  • The unexpected and catastrophic failure of the project disheartenedly shattered the team's confidence, making them apprehensive of taking on similar ventures.

    Sự thất bại thảm hại và bất ngờ của dự án đã làm tan vỡ niềm tin của nhóm, khiến họ lo sợ khi thực hiện những dự án tương tự.

  • The sudden resignation of the leader disheartenedly demoralized the employees, causing a crucial leadership vacuum in the organization.

    Việc người lãnh đạo đột ngột từ chức đã làm nản lòng các nhân viên, gây ra khoảng trống lãnh đạo quan trọng trong tổ chức.

  • The unforeseen setback at the crucial stage of the project disheartenedly disempowered the team's spirit, creating a domino effect of possible failures.

    Sự cố bất ngờ xảy ra ở giai đoạn quan trọng của dự án đã làm giảm tinh thần của nhóm, tạo ra hiệu ứng domino về khả năng thất bại.

  • The inability to secure funds for the project disheartenedly discouraged the enthusiastic investors, leading to a cancellation of the venture.

    Việc không thể đảm bảo nguồn vốn cho dự án đã làm nản lòng các nhà đầu tư nhiệt tình, dẫn đến việc hủy bỏ dự án.

  • The harsh criticism from the mentor disheartenedly deflated the ambitious athlete's hopes and caused him to lose faith in his abilities.

    Những lời chỉ trích gay gắt từ người cố vấn đã làm nản lòng hy vọng của vận động viên đầy tham vọng này và khiến anh mất niềm tin vào khả năng của mình.

  • The repeated delays in the delivery of the product disheartenedly frustrated the customers' expectations, leading to a increased churn rate.

    Việc liên tục chậm trễ trong việc giao sản phẩm làm giảm sự mong đợi của khách hàng, dẫn đến tỷ lệ khách hàng rời bỏ dịch vụ ngày càng tăng.