Định nghĩa của từ rush hour

rush hournoun

giờ cao điểm

/ˈrʌʃ aʊə/

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "rush hour" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 trong thời kỳ công nghiệp hóa và giao thông công cộng phát triển mạnh ở các thành phố lớn. Khi các nhà máy và doanh nghiệp bắt đầu hoạt động theo lịch trình tương tự, một lượng lớn người đi làm và về nhà vào những thời điểm cụ thể đã tạo ra một "rush" hoạt động. Giai đoạn tắc nghẽn cao điểm trên đường bộ và phương tiện giao thông công cộng này được gọi là "rush hour." Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào năm 1886, phản ánh tác động ngày càng tăng của quá trình đô thị hóa đối với cuộc sống hàng ngày.

namespace

a time during each day when traffic is at its heaviest

thời điểm mỗi ngày khi giao thông đông đúc nhất

Ví dụ:
  • try to avoid travelling in the rush hour

    cố gắng tránh đi vào giờ cao điểm

  • rush hour traffic

    giao thông giờ cao điểm

  • During rush hour, the streets are packed with honking cars and angry commuters.

    Vào giờ cao điểm, đường phố chật kín những chiếc xe bấm còi inh ỏi và những người đi làm tức giận.

  • I try to avoid driving during rush hour as the traffic can be unbearable.

    Tôi cố gắng tránh lái xe vào giờ cao điểm vì tình trạng giao thông có thể trở nên vô cùng hỗn loạn.

  • The train station is crowded during rush hour with people jostling for space on the platforms.

    Nhà ga xe lửa đông đúc vào giờ cao điểm khi mọi người chen lấn để giành chỗ trên sân ga.