Định nghĩa của từ peak time

peak timenoun

giờ cao điểm

/ˈpiːk taɪm//ˈpiːk taɪm/

Thuật ngữ "peak time" dùng để chỉ khoảng thời gian mà nhu cầu về một sản phẩm, dịch vụ hoặc phương tiện giao thông cụ thể đạt đến mức tối đa. Thuật ngữ "peak time" bắt nguồn từ bối cảnh giao thông, khi nó được sử dụng để mô tả những giờ hoặc khoảng thời gian trong ngày khi các hệ thống giao thông công cộng, chẳng hạn như tàu hỏa và tàu điện ngầm, có lượng hành khách cao nhất. Việc sử dụng thuật ngữ "peak time" để mô tả những khoảng thời gian này có thể chịu ảnh hưởng của khái niệm ẩn dụ về đỉnh núi tự nhiên, chẳng hạn như điểm cao nhất của một ngọn núi, có liên quan chặt chẽ đến nhu cầu hoặc hoạt động tối đa. Theo thời gian, thuật ngữ "peak time" đã được áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như bán lẻ, viễn thông và tiện ích, để mô tả các tình huống mà nhu cầu về một dịch vụ hoặc tài nguyên đạt đến mức tối đa. Khái niệm quản lý thời gian cao điểm, còn được gọi là cân bằng tải, đã trở thành một khía cạnh thiết yếu của các chiến lược quản lý tài nguyên trong các ngành này, vì nó giúp đảm bảo sử dụng tài nguyên tối ưu và sự hài lòng của khách hàng.

namespace
Ví dụ:
  • During peak time, the train station is crowded with commuters trying to make their way to work.

    Vào giờ cao điểm, nhà ga đông nghẹt người đi làm.

  • The shopping mall is bustling with activity during peak time as people go about their weekend shopping.

    Trung tâm mua sắm luôn nhộn nhịp vào giờ cao điểm khi mọi người đi mua sắm vào cuối tuần.

  • At peak time, the highway becomes congested with cars as everyone tries to rush to their destinations.

    Vào giờ cao điểm, đường cao tốc trở nên tắc nghẽn vì mọi người đều cố gắng nhanh chóng đến đích.

  • The gym is packed with fitness enthusiasts during peak time who want to maximize their workouts.

    Phòng tập thể dục luôn đông đúc những người đam mê thể hình vào giờ cao điểm, những người muốn tối đa hóa hiệu quả tập luyện.

  • Bars and restaurants are full of patrons during peak time as people unwind after a long day.

    Các quán bar và nhà hàng luôn đông khách vào giờ cao điểm khi mọi người thư giãn sau một ngày dài.

  • Offices are brimming with activity during peak time as workers battle against deadlines and finish their tasks.

    Các văn phòng luôn tràn ngập hoạt động vào giờ cao điểm khi nhân viên phải chạy đua với thời hạn và hoàn thành nhiệm vụ.

  • Airlines experience peak time during holidays and long weekends when people embark on travel plans with their families.

    Các hãng hàng không thường xuyên có nhu cầu cao vào các ngày lễ và cuối tuần dài khi mọi người lên kế hoạch du lịch cùng gia đình.

  • Stores and markets are full of shoppers during peak time as they hunt for deals and discounts.

    Các cửa hàng và chợ luôn đông đúc người mua sắm vào thời điểm cao điểm vì họ săn lùng các sản phẩm giảm giá và khuyến mại.

  • The airport is packed with travelers during peak time as they rush to catch their flights.

    Sân bay đông nghẹt hành khách vào giờ cao điểm vì họ phải vội vã để kịp chuyến bay.

  • Theaters and cinemas are crowded during peak time as people gather together to watch the latest releases.

    Các rạp chiếu phim và nhà hát thường đông đúc vào giờ cao điểm vì mọi người tụ tập lại để xem những bộ phim mới nhất.

Từ, cụm từ liên quan

All matches