Định nghĩa của từ pushed

pushedadjective

đẩy

/pʊʃt//pʊʃt/

Từ "pushed" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "pescian," có nghĩa là "to press" hoặc "to urge." Từ gốc này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "press" như trong máy in hoặc chuyển động ép. Dạng quá khứ của "pescian" là "pæscede," và sau đó theo thời gian, dạng này phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "puseden" hoặc "pusseten," cuối cùng dẫn đến động từ tiếng Anh hiện đại "pushed." Cách sử dụng và cách viết của "pushed" đã thay đổi theo thời gian, nhưng nguồn gốc của nó vẫn có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pescian."

namespace

having difficulty doing something

gặp khó khăn khi làm điều gì đó

Ví dụ:
  • You'll be hard pushed to finish this today.

    Bạn sẽ phải rất cố gắng để hoàn thành việc này trong ngày hôm nay.

not having enough of something

không có đủ thứ gì đó

Ví dụ:
  • to be pushed for money/time

    bị thúc đẩy vì tiền/thời gian

busy

bận

Ví dụ:
  • I know you're pushed, but can you make tomorrow's meeting?

    Tôi biết bạn đang bận, nhưng bạn có thể tham gia cuộc họp ngày mai không?

Từ, cụm từ liên quan