Định nghĩa của từ rag rug

rag rugnoun

giẻ lau lại

/ˈræɡ rʌɡ//ˈræɡ rʌɡ/

Thuật ngữ "rag rug" bắt nguồn từ việc sử dụng những mảnh vải hoặc giẻ rách cũ để tạo ra lớp phủ sàn ấm cúng và đầy màu sắc. Thực hành làm thảm bằng vải vụn có từ thế kỷ 19, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, nơi mọi người tái sử dụng quần áo và vải lanh cũ không còn sử dụng nữa. Thuật ngữ "rag" bắt nguồn từ "rags", một thuật ngữ thay thế cho những mảnh vải vụn hoặc vải vụn không còn cần thiết nữa. Quá trình tạo ra thảm giẻ rách bao gồm việc đan hoặc thắt nút những mảnh giẻ rách lại với nhau cho đến khi chúng tạo thành một bề mặt dày và chắc chắn như tấm thảm, hoàn hảo để đặt dưới đồ nội thất hoặc làm điểm nhấn trang trí trong phòng. Việc sử dụng giẻ rách trong thảm trở nên phổ biến trong thời kỳ khan hiếm, vì đây là cách tận dụng các nguồn tài nguyên nếu không sẽ bị vứt bỏ, do đó tạo ra một sự thay thế bền vững và thân thiện với môi trường cho những tấm thảm mua ở cửa hàng. Ngày nay, làm thảm giẻ rách đã trở thành một sở thích phổ biến đối với những người đánh giá cao vẻ ngoài cổ điển và hoài cổ mà nó mang lại cho bất kỳ không gian nào, đồng thời vẫn lưu giữ được lịch sử phong phú và nghề thủ công truyền thống.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah spent hours cutting up old fabric scraps to create a cozy rag rug for her living room.

    Sarah đã dành nhiều giờ để cắt những mảnh vải vụn cũ để tạo thành tấm thảm vải ấm cúng cho phòng khách của mình.

  • The rag rug in the guest bedroom added a rustic touch to the otherwise modern decor.

    Tấm thảm vải vụn trong phòng ngủ dành cho khách tạo thêm nét mộc mạc cho phong cách trang trí hiện đại.

  • Emily used leftover clothing and sheets to make a colorful rag rug for her daughter's playroom.

    Emily sử dụng quần áo và ga trải giường còn thừa để làm tấm thảm vải nhiều màu sắc cho phòng vui chơi của con gái mình.

  • The rag rug in the hallway provided a vibrant welcome to visitors as they stepped inside.

    Tấm thảm rách ở hành lang mang đến sự chào đón nồng nhiệt cho du khách khi họ bước vào bên trong.

  • Tom's grandmother passed down a beautiful antique rag rug that now graced the floor of his study.

    Bà của Tom đã truyền lại một tấm thảm vải cổ tuyệt đẹp hiện đang được trải trên sàn phòng làm việc của ông.

  • The cushions on the rag rug provided a comfortable spot to lounge in the sunroom.

    Những chiếc đệm trên tấm thảm giẻ rách tạo nên một nơi thoải mái để thư giãn trong phòng tắm nắng.

  • The rag rug in the kitchen helped protect the floor from spills and stains.

    Tấm thảm rách trong bếp giúp bảo vệ sàn nhà khỏi bị đổ nước và vết bẩn.

  • Sarah and Tom enjoyed walking barefoot on the soft texture of the rag rug in their bedroom.

    Sarah và Tom thích đi chân trần trên tấm thảm mềm mại trong phòng ngủ của họ.

  • The rag rug tucked beneath Emily's desk chair provided warmth for her feet during chilly mornings.

    Tấm thảm rách nhét dưới ghế làm việc của Emily giúp giữ ấm đôi chân của cô trong những buổi sáng lạnh giá.

  • The rag rug in the dining room complemented the vintage decor and added a cozy touch to the space.

    Tấm thảm vải trong phòng ăn bổ sung cho phong cách trang trí cổ điển và mang đến nét ấm cúng cho không gian.

Từ, cụm từ liên quan

All matches