danh từ
sự cọ xát, sự chà xát
rub something dry: chà xát cái gì cho khô đi
to rub one's hands [together]: xoa tay
to rub oil into someone: xoa bóp dầu cho ai
sự lau, sự chải
to give the horse a good rub: chải thật kỹ con ngựa
(thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn)
ngoại động từ
cọ xát, chà xát; xoa, xoa bóp
rub something dry: chà xát cái gì cho khô đi
to rub one's hands [together]: xoa tay
to rub oil into someone: xoa bóp dầu cho ai
lau, lau bóng, đánh bóng
to give the horse a good rub: chải thật kỹ con ngựa
xát mạnh lên giấy can để nổi bật (hình vẽ...)