- After a long day, I treated myself to a soothing rub down with a lavender-scented body lotion.
Sau một ngày dài, tôi tự thưởng cho mình một buổi mát-xa dịu nhẹ với kem dưỡng thể hương hoa oải hương.
- The masseuse gave me a deep tissue rub down to help relieve the tension in my muscles.
Người mát-xa đã xoa bóp sâu cho tôi để giúp làm giảm căng thẳng ở cơ.
- The baby seemed to respond to the gentle rub down I gave his back, settling easily into sleep.
Có vẻ như em bé phản ứng với việc tôi nhẹ nhàng xoa lưng cho bé và dễ dàng chìm vào giấc ngủ.
- The tennis player received a vigorous rub down after the match to help prevent soreness and ease tight muscles.
Tay vợt được xoa bóp mạnh sau trận đấu để giúp ngăn ngừa đau nhức và làm dịu các cơ bị căng.
- The massage therapist used aromatherapy oils during the rub down, infusing the air with a pleasant fragrance.
Người mát-xa đã sử dụng tinh dầu thơm trong quá trình xoa bóp, giúp không khí tràn ngập mùi hương dễ chịu.
- The dog wagged his tail as I gave him a rough and tumble rub down, appreciating the attention.
Con chó vẫy đuôi khi tôi xoa bóp nhẹ nhàng cho nó, tỏ vẻ thích thú trước sự quan tâm của tôi.
- The coach encouraged the swimmer to add a rub down as part of her warm-up routine to help prepare her body for the grueling competition.
Huấn luyện viên khuyến khích vận động viên bơi lội thêm động tác xoa bóp vào phần khởi động để giúp cơ thể chuẩn bị cho cuộc thi khắc nghiệt.
- The new mum couldn't believe the effect a simple rub down had on her tired and sore breasts, making the feeding process easier and less painful.
Người mẹ mới không thể tin được tác dụng của việc xoa bóp đơn giản đối với bầu ngực mệt mỏi và đau nhức của mình, giúp quá trình cho con bú dễ dàng hơn và bớt đau đớn hơn.
- The elderly patient felt more relaxed and less anxious after the nurse gave him a calming rub down before his medical procedure.
Bệnh nhân lớn tuổi cảm thấy thư giãn hơn và bớt lo lắng hơn sau khi y tá xoa bóp giúp ông bình tĩnh trước khi tiến hành thủ thuật y tế.
- The expectant mother's husband gently gave her a rub down to promote relaxation as she prepared for the birth of their baby.
Chồng của bà mẹ tương lai đã nhẹ nhàng xoa bóp cho cô để giúp cô thư giãn trong khi chuẩn bị cho việc sinh con.