Định nghĩa của từ rub down

rub downphrasal verb

chà xát

////

Cụm từ "rub down" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, cụ thể là trong bối cảnh chải lông cho ngựa. Cụm từ này thường được dùng để mô tả quá trình sử dụng vải mềm hoặc dầu để xoa bóp cơ của ngựa và làm lỏng bất kỳ tình trạng cứng hoặc căng nào, với mục đích giảm bất kỳ sự khó chịu nào và cải thiện hiệu suất của ngựa. Thuật ngữ "rub down" dần dần đi vào các bối cảnh khác ngoài việc chải lông cho ngựa, chẳng hạn như liệu pháp xoa bóp cho con người. Trong bối cảnh này, nó vẫn có nghĩa là một liệu pháp xoa bóp nhẹ nhàng được thực hiện bằng dầu hoặc kem để thư giãn và làm dịu cơ thể. Nguồn gốc từ nguyên của thuật ngữ này nằm ở động từ "rub", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rywan", có nghĩa là "cọ xát". Cách sử dụng này liên quan đến nghĩa hiện tại của việc chà xát một thứ gì đó để làm mịn hoặc đánh bóng, hoặc để loại bỏ độ nhám hoặc bụi bẩn. Nhìn chung, việc sử dụng "rub down" để chỉ liệu pháp xoa bóp nhấn mạnh ý tưởng về một động tác chạm nhẹ nhàng, thư giãn giúp giảm căng thẳng và khó chịu trong cơ thể, dù ở ngựa hay người. Thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong cả hai bối cảnh và tiếp tục là cách phổ biến để mô tả liệu pháp mát-xa trị liệu và thư giãn.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day, I treated myself to a soothing rub down with a lavender-scented body lotion.

    Sau một ngày dài, tôi tự thưởng cho mình một buổi mát-xa dịu nhẹ với kem dưỡng thể hương hoa oải hương.

  • The masseuse gave me a deep tissue rub down to help relieve the tension in my muscles.

    Người mát-xa đã xoa bóp sâu cho tôi để giúp làm giảm căng thẳng ở cơ.

  • The baby seemed to respond to the gentle rub down I gave his back, settling easily into sleep.

    Có vẻ như em bé phản ứng với việc tôi nhẹ nhàng xoa lưng cho bé và dễ dàng chìm vào giấc ngủ.

  • The tennis player received a vigorous rub down after the match to help prevent soreness and ease tight muscles.

    Tay vợt được xoa bóp mạnh sau trận đấu để giúp ngăn ngừa đau nhức và làm dịu các cơ bị căng.

  • The massage therapist used aromatherapy oils during the rub down, infusing the air with a pleasant fragrance.

    Người mát-xa đã sử dụng tinh dầu thơm trong quá trình xoa bóp, giúp không khí tràn ngập mùi hương dễ chịu.

  • The dog wagged his tail as I gave him a rough and tumble rub down, appreciating the attention.

    Con chó vẫy đuôi khi tôi xoa bóp nhẹ nhàng cho nó, tỏ vẻ thích thú trước sự quan tâm của tôi.

  • The coach encouraged the swimmer to add a rub down as part of her warm-up routine to help prepare her body for the grueling competition.

    Huấn luyện viên khuyến khích vận động viên bơi lội thêm động tác xoa bóp vào phần khởi động để giúp cơ thể chuẩn bị cho cuộc thi khắc nghiệt.

  • The new mum couldn't believe the effect a simple rub down had on her tired and sore breasts, making the feeding process easier and less painful.

    Người mẹ mới không thể tin được tác dụng của việc xoa bóp đơn giản đối với bầu ngực mệt mỏi và đau nhức của mình, giúp quá trình cho con bú dễ dàng hơn và bớt đau đớn hơn.

  • The elderly patient felt more relaxed and less anxious after the nurse gave him a calming rub down before his medical procedure.

    Bệnh nhân lớn tuổi cảm thấy thư giãn hơn và bớt lo lắng hơn sau khi y tá xoa bóp giúp ông bình tĩnh trước khi tiến hành thủ thuật y tế.

  • The expectant mother's husband gently gave her a rub down to promote relaxation as she prepared for the birth of their baby.

    Chồng của bà mẹ tương lai đã nhẹ nhàng xoa bóp cho cô để giúp cô thư giãn trong khi chuẩn bị cho việc sinh con.