Định nghĩa của từ thruster

thrusternoun

máy đẩy

/ˈθrʌstə(r)//ˈθrʌstər/

Từ "thruster" có thể bắt nguồn từ giữa những năm 1960, chủ yếu trong lĩnh vực kỹ thuật hàng không vũ trụ. Từ này dùng để chỉ động cơ hoặc cơ chế được thiết kế để cung cấp lực đẩy hoặc lực đẩy cần thiết cho chuyển động hoặc điều khiển. Thuật ngữ này bắt nguồn từ danh từ "thrust", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "thryssan", có nghĩa là "push" hoặc "đẩy". Từ "thruster" đặc biệt dùng để chỉ loại động cơ hoặc thiết bị được sử dụng để tạo lực đẩy, trái ngược với các thuật ngữ chung như "propulsor" hoặc "engine". Trong các ứng dụng hàng không vũ trụ, động cơ đẩy thường được sử dụng kết hợp với các hệ thống đẩy khác, chẳng hạn như hệ thống kiểm soát phản ứng và động cơ chính, để khuếch đại hoặc bổ sung cho hiệu suất của chúng. Kích thước nhỏ gọn và khả năng tăng tốc cao của chúng cũng khiến chúng hữu ích trong nhiều ngành công nghiệp khác, từ hệ thống đẩy hàng hải đến các hệ thống rô bốt đòi hỏi chuyển động chính xác. Tóm lại, từ "thruster" có thể được phân loại là một thuật ngữ kỹ thuật trong lĩnh vực công nghệ đẩy, bắt nguồn từ động từ "to thrust" và được dùng để mô tả các loại động cơ tạo ra lực đẩy.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười tự đề cao (để giành một lợi thế )

namespace
Ví dụ:
  • The spacecraft's thrusters fired simultaneously to propel it out of orbit.

    Các động cơ đẩy của tàu vũ trụ đồng loạt khai hỏa để đẩy tàu ra khỏi quỹ đạo.

  • The submarine's thrusters allowed it to move silently through the water.

    Hệ thống đẩy của tàu ngầm cho phép tàu di chuyển êm ái trong nước.

  • The thrusters on the small aircraft provided enough power for it to take off and gain altitude.

    Các động cơ đẩy trên máy bay nhỏ cung cấp đủ lực để máy bay cất cánh và đạt độ cao.

  • The thrusters on the hovercraft generated enough force to lift it off the ground and propel it forward.

    Các động cơ đẩy trên tàu đệm khí tạo ra đủ lực để nâng nó lên khỏi mặt đất và đẩy nó về phía trước.

  • The thruster on the racing boat provided the extra boost needed to win the competition.

    Động cơ đẩy trên thuyền đua cung cấp thêm lực đẩy cần thiết để giành chiến thắng trong cuộc thi.

  • The large cargo ship relied on its powerful thrusters to navigate through rough seas.

    Con tàu chở hàng lớn này dựa vào hệ thống đẩy mạnh mẽ để di chuyển trên vùng biển động.

  • The intricate system of thrusters on the space shuttle were necessary for its precision landing.

    Hệ thống động cơ đẩy phức tạp trên tàu con thoi rất cần thiết cho khả năng hạ cánh chính xác của tàu.

  • The electric-powered thruster on the drone allowed for hovering and precise maneuverability.

    Bộ đẩy chạy bằng điện trên máy bay không người lái cho phép bay lơ lửng và điều khiển chính xác.

  • The submarine's thrusters were vital in avoiding underwater obstacles.

    Động cơ đẩy của tàu ngầm đóng vai trò quan trọng trong việc tránh chướng ngại vật dưới nước.

  • The fighter jet's thrusters provided the necessary speed and agility for aerial combat.

    Động cơ đẩy của máy bay chiến đấu cung cấp tốc độ và sự nhanh nhẹn cần thiết cho chiến đấu trên không.

Từ, cụm từ liên quan

All matches