Định nghĩa của từ rising damp

rising dampnoun

ẩm ướt tăng cao

/ˌraɪzɪŋ ˈdæmp//ˌraɪzɪŋ ˈdæmp/

Thuật ngữ "rising damp" dùng để chỉ sự di chuyển lên trên của nước ngầm qua các vật liệu xây dựng xốp, chẳng hạn như gạch hoặc bê tông, trực tiếp vào bên trong tòa nhà. Cụm từ 'ẩm tăng' bắt nguồn từ thế kỷ 18, trong thời kỳ các tòa nhà được xây dựng bằng vật liệu xốp ngày càng trở nên phổ biến ở Anh. Vào thời điểm đó, ẩm tăng thường bị quy kết không đúng là do tác động của chính trái đất và được gọi là 'độ ẩm của trái đất tăng'. Niềm tin này dẫn đến các biện pháp khắc phục mê tín và đôi khi là sai lầm, chẳng hạn như việc rắc phân bò lên tường. Phải đến đầu thế kỷ 19, bản chất thực sự của ẩm tăng mới được hiểu rõ, nhờ vào công trình của các kỹ sư và nhà khoa học như James Walker và George Birkbeck, những người đã xác định sự hiện diện của hiện tượng mao dẫn là nguyên nhân chính. Do đó, thuật ngữ 'ẩm tăng' được sử dụng chính xác hơn để mô tả sự di chuyển lên trên của nước ngầm qua các vật liệu xây dựng, dẫn đến các vấn đề như nấm mốc phát triển, mùi ẩm mốc và tình trạng bong tróc hoặc bong tróc giấy dán tường và sơn.

namespace
Ví dụ:
  • The old Victorian house has been plagued by a persistent problem of rising damp, causing significant damage to the walls and floors.

    Ngôi nhà cổ theo phong cách Victoria này thường xuyên gặp phải tình trạng ẩm ướt, gây hư hỏng đáng kể cho tường và sàn nhà.

  • To combat the issue of rising damp, the homeowner is considering installing a damp proof course.

    Để giải quyết vấn đề ẩm ướt, chủ nhà đang cân nhắc lắp đặt lớp chống ẩm.

  • After numerous attempts to fix the property's rising damp, the estate agent has warned that it may negatively affect the home's value.

    Sau nhiều lần cố gắng khắc phục tình trạng ẩm ướt ngày càng tăng của ngôi nhà, đại lý bất động sản đã cảnh báo rằng điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị ngôi nhà.

  • The architect has recommended treating the rising damp before the renovation begins to prevent any further damage.

    Kiến trúc sư khuyến nghị xử lý độ ẩm tăng cao trước khi bắt đầu cải tạo để tránh thiệt hại thêm.

  • The withering of wallpaper and peeling of paint are strong indicators of the presence of rising damp.

    Sự héo úa của giấy dán tường và bong tróc sơn là dấu hiệu rõ ràng cho thấy độ ẩm đang tăng cao.

  • The dampness in the room is making it difficult to paint, as the wet surface keeps repelling the brush.

    Độ ẩm trong phòng khiến việc sơn trở nên khó khăn vì bề mặt ướt khiến cọ không thể bám vào.

  • The homeowner has noticed a musty odor in the air that's a telltale sign of rising damp.

    Chủ nhà nhận thấy có mùi ẩm mốc trong không khí, dấu hiệu cho thấy độ ẩm đang tăng cao.

  • The hygrometer reading shows significant levels of moisture, indicating the possibility of rising damp.

    Chỉ số ẩm kế cho thấy độ ẩm đáng kể, báo hiệu khả năng ẩm ướt gia tăng.

  • To avoid any long-term damage, it's advisable to address the issue of rising damp as soon as possible.

    Để tránh thiệt hại lâu dài, bạn nên giải quyết vấn đề ẩm ướt càng sớm càng tốt.

  • After the renovations, the homeowner intends to ensure the installation of effective measures against rising damp to prevent any recurrences.

    Sau khi cải tạo, chủ nhà dự định sẽ lắp đặt các biện pháp hiệu quả chống ẩm mốc để ngăn ngừa tình trạng này tái diễn.