Định nghĩa của từ baking flour

baking flournoun

bột nở

/ˈbeɪkɪŋ flaʊə(r)//ˈbeɪkɪŋ flaʊər/

Thuật ngữ "baking flour" có nguồn gốc từ đầu những năm 1900 do sản xuất hàng loạt bột mì trong các nhà máy xay. Trước khi có nhà máy xay bột, bột mì thường được xay tại nhà bằng cối xay. Tuy nhiên, với sự phát triển của cuộc cách mạng công nghiệp, các nhà máy xay bột trở nên phổ biến hơn, sản xuất bột mì trên quy mô lớn hơn. Khi các loại bột khác nhau được sản xuất, chẳng hạn như bột mì mềm (dùng cho bánh ngọt và bánh nướng) và bột mì cứng (dùng cho bánh mì), cần phải cung cấp tên gọi cụ thể cho từng loại. Bột nở, thường dùng để chỉ loại bột mì đa dụng có hàm lượng protein khoảng 11-12%, được tạo ra để đáp ứng nhu cầu của những người thợ làm bánh cần loại bột có sự cân bằng lý tưởng giữa độ mạnh của gluten và độ mềm. Thuật ngữ "baking flour" được sử dụng rộng rãi để phân biệt với các loại bột khác, chẳng hạn như bột làm bánh ngọt (dành cho bánh ngọt mềm) hoặc bột làm bánh (dành cho bánh nhẹ, mềm). Bằng cách chuẩn hóa tên gọi và đặc điểm của bột nở, những người thợ làm bánh có thể tin tưởng rằng loại bột họ đang sử dụng sẽ có các đặc tính cần thiết cho nhu cầu làm bánh của họ. Ngày nay, thuật ngữ "baking flour" thường được cả thợ làm bánh tại nhà và thợ làm bánh chuyên nghiệp sử dụng để chỉ một loại bột mì đa dụng phù hợp với nhiều loại bánh nướng.

namespace
Ví dụ:
  • I always prefer to use baking flour when making cakes and pastries as it produces a lighter and fluffier texture.

    Tôi luôn thích dùng bột nở khi làm bánh ngọt và bánh nướng vì nó tạo ra kết cấu nhẹ và xốp hơn.

  • For baking bread, I recommend using a high-protein bread flour that is specifically designed for this purpose.

    Để nướng bánh mì, tôi khuyên bạn nên sử dụng loại bột mì có hàm lượng protein cao được thiết kế riêng cho mục đích này.

  • The recipe called for all-purpose flour, but I substituted cake flour to make the dessert more tender and delicate.

    Công thức này yêu cầu sử dụng bột mì đa dụng, nhưng tôi đã thay thế bằng bột mì làm bánh để món tráng miệng mềm và mịn hơn.

  • When baking muffins, I use pastry flour, which has lower protein content than all-purpose flour, resulting in a more tender crumb.

    Khi nướng bánh muffin, tôi sử dụng bột mì làm bánh ngọt, có hàm lượng protein thấp hơn bột mì đa dụng, giúp ruột bánh mềm hơn.

  • For making pies and tarts, I prefer to use pie crust flour, which is a blend of all-purpose flour, cornstarch, and shortening, making it perfect for creating a flaky and crispy crust.

    Để làm bánh nướng và bánh tart, tôi thích dùng bột làm vỏ bánh nướng, là hỗn hợp của bột mì đa dụng, bột ngô và shortening, rất lý tưởng để tạo ra lớp vỏ bánh xốp và giòn.

  • During holiday season, I switch to specialty flours such as potato flour or chestnut flour to add unique flavors and textures to my baked goods.

    Vào mùa lễ, tôi chuyển sang dùng các loại bột đặc biệt như bột khoai tây hoặc bột hạt dẻ để thêm hương vị và kết cấu độc đáo cho các món nướng của mình.

  • I often use self-rising flour for making quick breads and biscuits as it already contains baking powder and salt.

    Tôi thường dùng bột mì tự nở để làm bánh mì và bánh quy nhanh vì nó đã chứa bột nở và muối.

  • Gluten-free baking flour is a great alternative for those who are allergic to gluten. It's a blend of rice flour, potato starch, and tapioca starch that can be used to make a variety of baked goods.

    Bột nở không chứa gluten là một lựa chọn thay thế tuyệt vời cho những người bị dị ứng với gluten. Đây là hỗn hợp bột gạo, tinh bột khoai tây và tinh bột sắn có thể dùng để làm nhiều loại bánh nướng.

  • To make gluten-free bread, I use a bread flour substitute that includes a variety of flours like sorghum, teff, and buckwheat to create a hearty and delicious loaf.

    Để làm bánh mì không chứa gluten, tôi sử dụng loại bột thay thế làm bánh mì có chứa nhiều loại bột như lúa miến, teff và kiều mạch để tạo ra một ổ bánh mì ngon và bổ dưỡng.

  • When traveling to a new country, I often bring back local flours to experiment with in my baking, such as rye flour from Scandinavia or semolina flour from Italy.

    Khi đi du lịch đến một quốc gia mới, tôi thường mang về các loại bột địa phương để thử nghiệm làm bánh, chẳng hạn như bột lúa mạch đen từ Scandinavia hoặc bột semolina từ Ý.

Từ, cụm từ liên quan

All matches