Định nghĩa của từ rising sign

rising signnoun

dấu hiệu tăng

/ˈraɪzɪŋ saɪn//ˈraɪzɪŋ saɪn/

Thuật ngữ "rising sign" trong chiêm tinh học ám chỉ cung mọc ở đường chân trời phía đông vào đúng thời điểm một người được sinh ra. Nó cũng được gọi là cung mọc. Cung mọc là một trong những phần chính của biểu đồ ngày sinh của một người, vì nó giúp tiết lộ ngoại hình, phong cách và cách họ thể hiện bản thân với thế giới. Vào thời cổ đại, người ta tin rằng cung mọc của một người cũng có thể chỉ ra loại hình nuôi dạy và môi trường mà họ sẽ có khi còn nhỏ. Cung mọc được tính toán thông qua một quá trình gọi là nội suy, có tính đến kinh độ và vĩ độ của nơi sinh và thời gian sinh. Phép tính này rất quan trọng để hiểu được tính cách, các mối quan hệ và tiềm năng nghề nghiệp của một người, vì cung mọc tương tác với các hành tinh và cung khác trong biểu đồ của họ. Tóm lại, cung mọc là một yếu tố thiết yếu trong chiêm tinh học, vì nó giúp chúng ta giải mã bản thân bên ngoài của một người, cách họ thể hiện với thế giới và hoàn cảnh nuôi dạy của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The sun is rising, painting the sky in shades of orange and red.

    Mặt trời đang mọc, nhuộm bầu trời thành sắc cam và đỏ.

  • The dough is rising in the warm, humid atmosphere of the kitchen.

    Bột nở trong bầu không khí ấm áp, ẩm ướt của bếp.

  • Emma's career is rising steadily as she climbs the corporate ladder.

    Sự nghiệp của Emma ngày càng thăng tiến khi cô thăng tiến trên con đường sự nghiệp.

  • The tide is rising quickly, flooding the streets of the coastal town.

    Thủy triều dâng nhanh, làm ngập các đường phố của thị trấn ven biển.

  • The Orange County Real Estate market is rising as more people move to California.

    Thị trường bất động sản Quận Cam đang tăng trưởng khi ngày càng có nhiều người chuyển đến California.

  • The temperature is rising, causing sweat to bead on the jogger's face.

    Nhiệt độ đang tăng lên khiến mồ hôi chảy ròng ròng trên mặt người chạy bộ.

  • The music at the party is rising as the band takes the stage.

    Âm nhạc trong bữa tiệc vang lên khi ban nhạc bước lên sân khấu.

  • The stock market is rising, giving investors hope for a profitable year.

    Thị trường chứng khoán đang tăng, mang lại cho các nhà đầu tư hy vọng về một năm có lãi.

  • The intensity of the argument between the two friends is rising, threatening to escalate.

    Mức độ căng thẳng của cuộc tranh luận giữa hai người bạn ngày càng tăng và có nguy cơ leo thang.

  • The popularity of virtual reality is rising, transforming the gaming industry.

    Sự phổ biến của thực tế ảo đang ngày càng tăng, làm thay đổi ngành công nghiệp trò chơi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches