Định nghĩa của từ revolve round

revolve roundphrasal verb

xoay tròn

////

Thuật ngữ "revolve round" là một cụm động từ có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Vào thời điểm đó, từ "revolve" được dùng để mô tả chuyển động của các thiên thể, chẳng hạn như các hành tinh, quanh một điểm trung tâm, như mặt trời. Động từ ban đầu có nghĩa là "di chuyển xung quanh và xung quanh", theo nghĩa đen là "revolutio", từ gốc tiếng Latin mà "revolve" bắt nguồn. Theo thời gian, cách diễn đạt "revolve round" (thường được viết là "revolve around") đã phát triển trong cách sử dụng để mô tả các đối tượng và hành động trần tục hơn, chẳng hạn như xoay quanh một chủ đề, ý tưởng hoặc chủ đề trung tâm. Việc sử dụng rộng rãi cụm từ này xuất phát từ quan niệm rằng các ý tưởng, khái niệm và cuộc thảo luận cũng di chuyển theo cùng một mô hình tròn như các chuyển động của hành tinh hoặc thiên thể. Ngày nay, chúng ta thường nghe cụm từ "revolve around" có nghĩa là "tập trung vào" hoặc "có đặc điểm trung tâm". Đây là một cách diễn đạt thường được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả những người, địa điểm và sự vật dựa trên một điểm trung tâm hoặc động cơ.

namespace
Ví dụ:
  • The planets in our solar system revolve round the sun in elliptical orbits.

    Các hành tinh trong hệ mặt trời của chúng ta quay quanh mặt trời theo quỹ đạo hình elip.

  • The Earth rotates around its own axis once a day, causing the phenomenon of day and night.

    Trái Đất tự quay quanh trục của nó một lần mỗi ngày, tạo ra hiện tượng ngày và đêm.

  • The zawiya in Fez, Morocco, is a place of pilgrimage that revolves round a tomb believed to hold the remains of a saint.

    Zawiya ở Fez, Morocco, là một nơi hành hương xoay quanh một ngôi mộ được cho là nơi lưu giữ hài cốt của một vị thánh.

  • When turning a spit to roast meat, you need to revolve it round to ensure even cooking.

    Khi lật xiên thịt để nướng, bạn cần phải xoay xiên thịt xung quanh để đảm bảo thịt chín đều.

  • In a compass, the point moves in a circular motion revolving round the magnetic north.

    Trong la bàn, điểm chuyển động theo chuyển động tròn xoay quanh cực bắc từ.

  • The old carousel at the amusement park revolves round as the horses go up and down and the music plays.

    Vòng đu quay cũ trong công viên giải trí xoay tròn khi những chú ngựa lên xuống và âm nhạc vang lên.

  • The Mar Тиscan satellite revolves round Earth once per year, completing one orbit.

    Vệ tinh Mar Тиscan quay quanh Trái Đất một lần mỗi năm, hoàn thành một quỹ đạo.

  • The dial on a clock revolves round to indicate the time at different points in the day.

    Mặt đồng hồ xoay tròn để chỉ thời gian tại các thời điểm khác nhau trong ngày.

  • The Earth rotates approximately 1,400 kilometers per hour around its own axis, making one complete rotation each day.

    Trái đất quay quanh trục của nó với tốc độ khoảng 1.400 km/giờ, hoàn thành một vòng quay mỗi ngày.

  • During meditation, one might focus on an object in the center, with the eyes revolving round in a clockwise direction in order to induce a trance-like state.

    Trong khi thiền định, người ta có thể tập trung vào một vật thể ở trung tâm, mắt xoay tròn theo chiều kim đồng hồ để đạt đến trạng thái giống như xuất thần.