Định nghĩa của từ revile

revileverb

Revile

/rɪˈvaɪl//rɪˈvaɪl/

Từ "revile" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "reviler," có nghĩa là "làm nhục" hoặc "chế giễu". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "re-villanus", là sự kết hợp của tiền tố "re-" (có nghĩa là "again" hoặc "back") và từ "villanus" (có nghĩa là "rural" hoặc "peasant"). Trong tiếng Latin, "re-villanus" đặc biệt ám chỉ một người cư xử thô lỗ hoặc thiếu văn minh. Từ "revile," đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu vẫn giữ nguyên nghĩa là nói xấu ai đó hoặc đối xử với họ một cách khinh thường. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả hành động chỉ trích hoặc xúc phạm ai đó trước công chúng, đặc biệt là theo cách gay gắt hoặc lăng mạ.

Tóm Tắt

type động từ

meaningchửi rủa, mắng nhiếc, xỉ vả

namespace
Ví dụ:
  • The religious zealots in the town reviled the atheist preacher for his lack of belief in God.

    Những kẻ cuồng tín tôn giáo trong thị trấn đã chỉ trích nhà truyền giáo vô thần vì ông không tin vào Chúa.

  • The local politician was reviled by the opposition party for his corrupt practices.

    Chính trị gia địa phương bị đảng đối lập chỉ trích vì hành vi tham nhũng của mình.

  • The critics reviled the painter's latest work, calling it an eyesore and a disgrace to the art world.

    Các nhà phê bình đã chỉ trích tác phẩm mới nhất của họa sĩ, gọi đó là sự phản cảm và là nỗi ô nhục của giới nghệ thuật.

  • The superstar's arch-rival reviled her in interviews, making scathing remarks about her talent and her lifestyle.

    Đối thủ truyền kiếp của siêu sao này đã chế giễu cô trong các cuộc phỏng vấn, đưa ra những nhận xét gay gắt về tài năng và lối sống của cô.

  • The cancer patient's condition was reviled by the medical community, as they were unable to offer her any hope for a cure.

    Tình trạng của bệnh nhân ung thư đã bị cộng đồng y khoa chỉ trích vì họ không thể mang lại cho cô bất kỳ hy vọng nào về việc chữa khỏi bệnh.

  • The dictator was reviled by the citizens he ruled over, despising his cruel tactics and mistreatment of the population.

    Kẻ độc tài bị người dân mà ông ta cai trị chửi rủa, khinh thường những chiến thuật tàn ác và sự ngược đãi của ông ta đối với người dân.

  • The author's novel was reviled by the literary elite, who dismissed it as a cheap and vulgar piece of writing.

    Tiểu thuyết của tác giả bị giới tinh hoa văn học chỉ trích, coi đó là một tác phẩm rẻ tiền và thô tục.

  • The activists reviled the company's policies, protesting against their mistreatment of the environment and exploitation of the workers.

    Các nhà hoạt động chỉ trích các chính sách của công ty, phản đối việc họ đối xử tệ với môi trường và bóc lột người lao động.

  • The teacher was reviled by the student for his unjustified punishment, leading to a nasty confrontation between the two.

    Người giáo viên bị học sinh mắng nhiếc vì hình phạt vô lý, dẫn đến một cuộc đối đầu gay gắt giữa hai người.

  • The corrupt official was reviled by the authorities for his involvement in fraudulent activities, leading to his removal from office.

    Vị quan chức tham nhũng này đã bị chính quyền chỉ trích vì tham gia vào các hoạt động gian lận, dẫn đến việc ông bị cách chức.