Định nghĩa của từ remould

remouldverb

Remould

/ˌriːˈməʊld//ˌriːˈməʊld/

"Remould" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "re-" có nghĩa là "again" hoặc "back" và "mould", ban đầu dùng để chỉ trái đất hoặc đất. "Mould" sau đó phát triển để mô tả một hình dạng hoặc hình dạng, có thể là do hành động định hình trái đất thành các vật thể. Vì vậy, "remould" theo nghĩa đen có nghĩa là "tạo khuôn lại" hoặc "định hình lại". Khái niệm cải tạo hoặc thay đổi một cái gì đó thành một hình dạng khác có nguồn gốc sâu xa từ nguồn gốc của từ này.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđúc lại

namespace
Ví dụ:
  • The company has been working on remoulding its product line to meet the changing needs of its customers.

    Công ty đang nỗ lực cải tiến dòng sản phẩm của mình để đáp ứng nhu cầu thay đổi của khách hàng.

  • The artist remoulded the traditional mediums to create a unique and contemporary style.

    Nghệ sĩ đã cải biên các phương tiện truyền thống để tạo ra một phong cách độc đáo và đương đại.

  • The recent economic downturn forced many businesses to remould their strategies in order to remain competitive.

    Suy thoái kinh tế gần đây đã buộc nhiều doanh nghiệp phải thay đổi chiến lược để duy trì khả năng cạnh tranh.

  • The CEO announced a major company-wide initiative to remould the culture and values of the organization.

    Tổng giám đốc điều hành đã công bố sáng kiến ​​lớn trên toàn công ty nhằm tái thiết văn hóa và các giá trị của tổ chức.

  • The sculptor remoulded the raw material into a stunning symbolic representation of human form.

    Nhà điêu khắc đã đúc lại nguyên liệu thô thành một biểu tượng tuyệt đẹp về hình dáng con người.

  • The architect remoulded the building's exterior to better fit the surrounding neighborhood's aesthetic.

    Kiến trúc sư đã thiết kế lại bên ngoài tòa nhà để phù hợp hơn với tính thẩm mỹ của khu phố xung quanh.

  • The research team remoulded the existing technology to develop a more advanced and efficient product.

    Nhóm nghiên cứu đã cải tiến công nghệ hiện có để phát triển một sản phẩm tiên tiến và hiệu quả hơn.

  • The author's novel remoulded the classic themes in a fresh and engaging way.

    Tiểu thuyết của tác giả đã tái hiện những chủ đề kinh điển theo một cách mới mẻ và hấp dẫn.

  • The government is remoulding its policies to better reflect the concerns of the electorate.

    Chính phủ đang điều chỉnh lại các chính sách để phản ánh tốt hơn mối quan tâm của cử tri.

  • The makeup artist remoulded the model's features to produce a more dramatic and memorable look for the runway show.

    Chuyên gia trang điểm đã chỉnh sửa lại các đường nét trên khuôn mặt người mẫu để tạo nên diện mạo ấn tượng và đáng nhớ hơn cho buổi trình diễn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches