Định nghĩa của từ rescission

rescissionnoun

hủy bỏ

/rɪˈsɪʒn//rɪˈsɪʒn/

Từ "rescission" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "rescindere" có nghĩa là "cắt đứt" hoặc "hủy bỏ". Động từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "res" có nghĩa là "thing" và "caedere" có nghĩa là "cắt". Từ tiếng Latin "rescindere" được dùng để mô tả hành động hủy bỏ hoặc vô hiệu hóa một hợp đồng, hiệp ước hoặc thỏa thuận. Theo thời gian, từ tiếng Latin này đã phát triển thành tiếng Anh trung đại là "rescission", vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là hủy bỏ hoặc tuyên bố vô hiệu. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "rescission" dùng để chỉ hành động hủy bỏ hoặc chấm dứt hợp đồng, thỏa thuận hoặc sắp xếp, thường là do vi phạm hợp đồng hoặc điều khoản chấm dứt. Nó cũng có thể dùng để chỉ hành động rút lại hoặc rút lại một tuyên bố hoặc hành động.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự huỷ bỏ, sự thủ tiêu

namespace
Ví dụ:
  • After careful consideration, the company announced the rescission of its merger agreement with its partner due to unforeseen circumstances.

    Sau khi cân nhắc cẩn thận, công ty đã thông báo hủy bỏ thỏa thuận sáp nhập với đối tác do những tình huống không lường trước được.

  • The buyer requested rescission of the contract because of misrepresentations made by the seller during negotiations.

    Người mua yêu cầu hủy hợp đồng vì người bán đã trình bày sai sự thật trong quá trình đàm phán.

  • The contract between the two parties was voided due to rescission caused by a material breach of the agreement.

    Hợp đồng giữa hai bên bị vô hiệu do hủy bỏ do vi phạm nghiêm trọng thỏa thuận.

  • In order to avoid further legal action, the parties involved agreed to a mutual rescission of their relationship.

    Để tránh các hành động pháp lý tiếp theo, các bên liên quan đã đồng ý chấm dứt mối quan hệ với nhau.

  • The rescission of the sale agreement was triggered by a failure to disclose important information by the seller.

    Việc hủy bỏ hợp đồng mua bán được thực hiện do bên bán không tiết lộ thông tin quan trọng.

  • Due to the complexity of the case, the judge ordered rescission of the contract as a remedy for the plaintiff's mistake.

    Do tính phức tạp của vụ án, thẩm phán đã ra lệnh hủy bỏ hợp đồng như một biện pháp khắc phục lỗi của nguyên đơn.

  • The company successfully rescinded its lease agreement due to misconduct by the landlord.

    Công ty đã hủy thành công hợp đồng thuê nhà do hành vi sai trái của chủ nhà.

  • After a lengthy negotiation process, both parties reached a decision to rescind their agreement and seek alternative solutions.

    Sau quá trình đàm phán kéo dài, cả hai bên đã đi đến quyết định hủy bỏ thỏa thuận và tìm kiếm giải pháp thay thế.

  • The rescission of the exchange agreement was finalized after both parties agreed to accept their original positions.

    Việc hủy bỏ thỏa thuận trao đổi đã được hoàn tất sau khi cả hai bên đồng ý chấp nhận vị trí ban đầu của mình.

  • The contract was ultimately cancelled due to rescission caused by the discovery of a fundamental breach of contract by one of the parties.

    Hợp đồng cuối cùng đã bị hủy bỏ do phát hiện ra hành vi vi phạm hợp đồng cơ bản của một trong các bên.