Định nghĩa của từ repeater

repeaternoun

máy lặp lại

/rɪˈpiːtə(r)//rɪˈpiːtər/

Từ "repeater" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 16. Trong thời kỳ Phục hưng, "repeater" dùng để chỉ một người đọc hoặc lặp lại thơ, nhạc hoặc các hình thức biểu đạt nghệ thuật khác. Nghĩa của từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "repetere", có nghĩa là "lặp lại" hoặc "nói lại". Theo nghĩa rộng hơn, người lặp lại là người ghi nhớ và đọc lại các tác phẩm của người khác, thường là một hình thức giải trí hoặc giáo dục. Cách sử dụng từ này vẫn được thấy ngày nay trong bối cảnh các cuộc thi thơ, nơi những người biểu diễn lặp lại và đọc các tác phẩm gốc. Theo thời gian, thuật ngữ "repeater" đã mang những ý nghĩa mới, chẳng hạn như một thiết bị lặp lại hoặc khuếch đại tín hiệu hoặc một người lặp lại một quá trình hoặc ý tưởng. Tuy nhiên, nghĩa gốc của từ này vẫn gắn liền với ý tưởng lặp lại hoặc đọc các từ hoặc cụm từ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười nhắc lại (điều gì)

meaningđồng hồ điểm chuông định kỳ

meaningsúng (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát liền (mà không phải nạp đạn)

typeDefault

meaning(máy tính) bộ lặp

namespace
Ví dụ:
  • The device in front of me is a repeater, as it amplifies and retransmits data signals without decoding or processing them.

    Thiết bị trước mặt tôi là một bộ lặp, vì nó khuếch đại và truyền lại tín hiệu dữ liệu mà không giải mã hoặc xử lý chúng.

  • The telephone line has a repeater that automatically boosts the signal strength as it travels further, preventing dropped calls.

    Đường dây điện thoại có bộ lặp tín hiệu tự động tăng cường độ tín hiệu khi truyền đi xa hơn, ngăn ngừa tình trạng mất cuộc gọi.

  • The radio watch is a repeater, thanks to its sophisticated technology that records your voice, translates it into a radio frequency, and then sends it out to another repeater unit.

    Đồng hồ vô tuyến là một thiết bị lặp lại, nhờ công nghệ tinh vi có thể ghi lại giọng nói của bạn, chuyển thành tần số vô tuyến và sau đó gửi đến một thiết bị lặp lại khác.

  • My microphone is a repeater, ensuring that my audio output is strong and clear in every corner of the room.

    Micrô của tôi là loại lặp lại, đảm bảo âm thanh phát ra mạnh và rõ ràng ở mọi góc phòng.

  • The repeater on the router allows us to extend the Wi-Fi coverage area without requiring additional wiring or access points.

    Bộ lặp sóng trên bộ định tuyến cho phép chúng ta mở rộng vùng phủ sóng Wi-Fi mà không cần thêm dây hoặc điểm truy cập.

  • The surge protector with a built-in repeater is perfect for amplifying power surges and ensuring that all connected devices receive sufficient power.

    Bộ chống sét lan truyền có bộ lặp tích hợp rất lý tưởng để khuếch đại các đợt tăng điện áp và đảm bảo tất cả các thiết bị được kết nối đều nhận được đủ điện năng.

  • Our network design includes repeaters to prevent signal interference and ensure that our network performs optimally.

    Thiết kế mạng của chúng tôi bao gồm các bộ lặp để ngăn ngừa nhiễu tín hiệu và đảm bảo mạng của chúng tôi hoạt động tối ưu.

  • The industrial application of repeaters is vast, enabling the reliable transmission of data and electricity in factories and warehouses.

    Ứng dụng công nghiệp của bộ lặp rất rộng rãi, cho phép truyền dữ liệu và điện đáng tin cậy trong các nhà máy và kho hàng.

  • The repeater ensures that our financial transaction systems run efficiently, preventing dropped connections and maintaining data security.

    Bộ lặp đảm bảo hệ thống giao dịch tài chính của chúng tôi hoạt động hiệu quả, ngăn ngừa tình trạng mất kết nối và duy trì tính bảo mật dữ liệu.

  • The satellite repeater system is an advanced telecommunication platform that receives and processes satellite signals, enabling high-quality broadcasting and signal transmission over long distances.

    Hệ thống lặp vệ tinh là một nền tảng viễn thông tiên tiến có chức năng tiếp nhận và xử lý tín hiệu vệ tinh, cho phép phát sóng và truyền tín hiệu chất lượng cao trên khoảng cách xa.