Định nghĩa của từ lemon balm

lemon balmnoun

cây tía tô đất

/ˈlemən bɑːm//ˈlemən bɑːm/

Nguồn gốc của từ "lemon balm" có thể bắt nguồn từ tên tiếng Latin của nó, Melissa officinalis, có nghĩa là "ong mật" (meliss) và "balm" (officinalis). Vào thời trung cổ, người ta thường thấy ong trên những chiếc lá và hoa thơm mùi chanh của loài cây này, dẫn đến sự liên tưởng của nó với ong và mật ong. Thuật ngữ "lemon balm" là sự kết hợp giữa mùi chanh ngọt ngào của nó và việc sử dụng lâu đời của nó như một loại thuốc thảo dược làm dịu và làm dịu, giống như dầu thơm được sử dụng để điều trị vết thương và kích ứng da vào thời cổ đại. Trên thực tế, "balm" là một thuật ngữ chung cho bất kỳ chế phẩm thuốc làm dịu nào trong thời Trung cổ, bắt nguồn từ tiếng Ả Rập al-bali, có nghĩa là "thuốc mỡ thơm". Mặc dù nguồn gốc chính xác của từ "lemon balm" không còn theo thời gian, việc sử dụng nó như một loại thảo mộc trị liệu và thơm có thể bắt nguồn từ ít nhất là thế kỷ 13, khi Monk Gabriel Harboniere, người sáng lập một tu viện Benedictine ở Pháp, bắt đầu trồng loại cây này như một loại thuốc chữa bệnh. Từ đó, cây tía tô đất đã được sử dụng trong suốt chiều dài lịch sử vì nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm thúc đẩy sự thư giãn, giảm căng thẳng và hỗ trợ giấc ngủ. Ngày nay, nó thường được sử dụng như một chất tạo hương vị trong hỗn hợp trà và như một chất xua đuổi côn trùng tự nhiên.

namespace
Ví dụ:
  • I added a sprig of lemon balm to my cup of evening tea to promote relaxation and calmness.

    Tôi thêm một nhánh lá chanh vào tách trà buổi tối để tăng cường sự thư giãn và bình tĩnh.

  • The scent of lemon balm in the garden is both refreshing and soothing.

    Mùi hương của cây tía tô đất trong vườn vừa tươi mát vừa dễ chịu.

  • The lemony aroma of fresh lemon balm leaves adds a delightful citrusy twist to salads and seafood dishes.

    Hương thơm chanh của lá tía tô đất tươi mang đến hương vị cam quýt dễ chịu cho các món salad và hải sản.

  • Lemon balm is often used in herbal remedies to help alleviate symptoms of anxiety and stress.

    Cây tía tô đất thường được dùng trong các bài thuốc thảo dược để giúp làm giảm các triệu chứng lo âu và căng thẳng.

  • My herb garden is overflowing with lush lemon balm plants that I use in my homemade tonics and teas.

    Khu vườn thảo mộc của tôi tràn ngập những cây tía tô đất tươi tốt mà tôi dùng để làm thuốc bổ và trà tự làm.

  • The fragrance of lemon balm was a welcome respite in the hot summer sun, giving my togetherness in the garden a little bit of a lift.

    Mùi hương của cây tía tô đất mang lại cảm giác dễ chịu giữa cái nắng nóng của mùa hè, giúp cho thời gian quây quần bên nhau trong vườn của tôi thêm phần thú vị.

  • Lemon balm is more than just a pretty herb; it's also believed to have some medicinal benefits, such as improving sleep quality and cognition.

    Cây tía tô đất không chỉ là một loại thảo mộc đẹp; nó còn được cho là có một số lợi ích về mặt y học, chẳng hạn như cải thiện chất lượng giấc ngủ và nhận thức.

  • The tangy, lemony notes of lemon balm added a refreshing layer to my iced tea on a hot summer afternoon.

    Hương vị chua, chanh của lá chanh tạo thêm hương vị tươi mát cho tách trà đá của tôi vào một buổi chiều hè nóng nực.

  • A soothing cup of lemon balm tea before bedtime helps to calm my nerves and lull me into a peaceful sleep.

    Một tách trà tía tô đất trước khi đi ngủ giúp làm dịu thần kinh và đưa tôi vào giấc ngủ yên bình.

  • The lemon scent of lemon balm leaves, when crushed and inhaled deeply, instantly brings a sense of calmness and tranquility.

    Mùi hương chanh của lá tía tô đất, khi bóp nát và hít sâu, sẽ ngay lập tức mang lại cảm giác bình tĩnh và thanh thản.

Từ, cụm từ liên quan