Định nghĩa của từ chaperone

chaperonenoun

Chaperone

/ˈʃæpərəʊn//ˈʃæpərəʊn/

Từ "chaperone" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18 và bắt nguồn từ tiếng Pháp "chaperon", có nghĩa là mũ trùm đầu hoặc mũ nồi của phụ nữ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "chaperon" được dùng để mô tả một loại mũ cụ thể mà phụ nữ đội, đặc biệt là những phụ nữ lớn tuổi đóng vai trò là người giám sát hoặc bạn đồng hành của những phụ nữ trẻ hơn, đặc biệt là trong các bối cảnh xã hội. Vào đầu thế kỷ 19, ý nghĩa của thuật ngữ này bắt đầu phát triển và nó được dùng để chỉ người phụ nữ đi cùng những phụ nữ trẻ hơn trong các dịp xã hội để đảm bảo hành vi phù hợp. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ sự gia tăng các chuẩn mực xã hội và kỳ vọng đối với hành vi của phụ nữ trong thời kỳ Lãng mạn. Vào giữa thế kỷ 19, từ "chaperone" đã có được ý nghĩa hiện đại của nó là một người có trách nhiệm đi cùng và giám sát những người khác, đặc biệt là những phụ nữ trẻ, trong các tình huống xã hội để ngăn họ cư xử không đúng mực hoặc làm ảnh hưởng đến danh tiếng của họ. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn thường được sử dụng trong các tình huống xã hội trang trọng, chẳng hạn như vũ hội, khiêu vũ và các sự kiện khác mà các cặp đôi trẻ tụ họp. Tóm lại, nguồn gốc của từ "chaperone" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp dùng để chỉ một loại mũ đội đầu mà phụ nữ lớn tuổi đội và phát triển thành thuật ngữ mô tả một người phụ nữ giám sát và hướng dẫn những phụ nữ trẻ hơn trong các bối cảnh xã hội để đảm bảo hành vi phù hợp.

namespace

(in the past) an older woman who, on social occasions, took care of a young woman who was not married

(trong quá khứ) một người phụ nữ lớn tuổi, trong những dịp xã hội, chăm sóc một phụ nữ trẻ chưa kết hôn

a person who takes care of children in public, especially when they are working, for example as actors

người chăm sóc trẻ em ở nơi công cộng, đặc biệt là khi họ đang làm việc, ví dụ như diễn viên

a person, such as a parent or a teacher, who goes with a group of young people on a trip or to a dance to encourage good behaviour

một người, chẳng hạn như cha mẹ hoặc giáo viên, đi cùng một nhóm thanh niên trong một chuyến du lịch hoặc khiêu vũ để khuyến khích hành vi tốt

Từ, cụm từ liên quan

All matches