Định nghĩa của từ strawberry blonde

strawberry blondeadjective

tóc vàng dâu tây

/ˌstrɔːbəri ˈblɒnd//ˌstrɔːberi ˈblɑːnd/

Thuật ngữ "strawberry blonde" đã được sử dụng để mô tả một người có mái tóc đỏ nhạt hoặc hạt dẻ từ cuối thế kỷ 19. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta cho rằng nó xuất hiện do màu tóc giống với mứt dâu tây vàng, một loại mứt rất phổ biến vào thời điểm đó. Thuật ngữ "strawberry blonde" cũng có thể chịu ảnh hưởng từ màu sắc của chính quả dâu tây, vì chúng có màu từ đỏ nhạt đến đỏ cam sáng tùy thuộc vào giống. Trong mọi trường hợp, cách diễn đạt "strawberry blonde" đã trở thành một cách phổ biến để mô tả màu tóc đỏ đồng đặc biệt này vào đầu những năm 1900 và vẫn tiếp tục được sử dụng trong văn hóa đại chúng ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The actress had strawberry blonde hair that sparkled beneath the stage lights.

    Nữ diễn viên có mái tóc vàng hoe lấp lánh dưới ánh đèn sân khấu.

  • The model's strawberry blonde tresses cascaded down her shoulders in loose waves.

    Mái tóc vàng hoe của người mẫu được uốn xoăn tự nhiên buông xuống vai.

  • The strawberry blonde celebrity caught the eye of the paparazzi as she stepped out of her limousine.

    Ngôi sao tóc vàng hoe đã thu hút sự chú ý của các tay săn ảnh khi cô bước ra khỏi chiếc xe limousine.

  • Her strawberry blonde hair looked stunning against the backdrop of the tropical sunset.

    Mái tóc vàng hoe của cô trông thật tuyệt đẹp trên nền hoàng hôn nhiệt đới.

  • The strawberry blondeGraduate student's long locks framed her face beautifully as she laughed and chatted with her classmates.

    Mái tóc dài của cô sinh viên tốt nghiệp tóc vàng hoe ôm trọn khuôn mặt xinh đẹp của cô khi cô cười và trò chuyện với các bạn cùng lớp.

  • The strawberry blonde actress's hair accentuated her porcelain complexion in the beachside scene.

    Mái tóc vàng hoe của nữ diễn viên làm nổi bật làn da trắng sứ của cô trong cảnh quay bên bờ biển.

  • The strawberry blonde woman with the twinkling eyes captured everyone's attention in the room.

    Người phụ nữ tóc vàng hoe với đôi mắt lấp lánh đã thu hút sự chú ý của mọi người trong phòng.

  • The strawberry blonde waitress wore a sunny smile and carried a tray of drinks to the table.

    Cô hầu bàn tóc vàng hoe nở nụ cười rạng rỡ và mang một khay đồ uống đến bàn.

  • The strawberry blonde's hair shimmered like gold in the bright afternoon sun.

    Mái tóc vàng óng của cô gái tóc đỏ lấp lánh như vàng dưới ánh nắng chiều rực rỡ.

  • The strawberry blonde's hair looked like a glossy carpet woven from the finest silk threads.

    Mái tóc vàng hoe của cô gái trông giống như một tấm thảm bóng loáng được dệt từ những sợi tơ mịn nhất.

Từ, cụm từ liên quan

All matches