- After the initial meeting, the client requested that we reconfirm our agreed-upon deadlines via email for added clarity.
Sau cuộc họp đầu tiên, khách hàng yêu cầu chúng tôi xác nhận lại thời hạn đã thỏa thuận qua email để rõ ràng hơn.
- The airline reconfirmed my flight reservation with a follow-up email, assuring me that my itinerary hadn't changed.
Hãng hàng không đã xác nhận lại đặt chỗ chuyến bay của tôi bằng email tiếp theo, đảm bảo rằng hành trình của tôi không thay đổi.
- Before proceeding with the surgery, the doctor reconfirmed with me that I understood the risks and benefits of the procedure.
Trước khi tiến hành phẫu thuật, bác sĩ đã xác nhận lại với tôi rằng tôi hiểu những rủi ro và lợi ích của thủ thuật này.
- In the wake of the company's recent restructuring, HR reconfirmed the updated terms of my employment contract, highlighting any significant changes.
Sau đợt tái cấu trúc gần đây của công ty, phòng nhân sự đã xác nhận lại các điều khoản cập nhật trong hợp đồng lao động của tôi, đồng thời nêu rõ mọi thay đổi quan trọng.
- The chef reconfirmed the ingredients for my food allergy, ensuring that no traces of nuts would be present in the dish.
Đầu bếp đã xác nhận lại các thành phần gây dị ứng cho tôi, đảm bảo rằng món ăn sẽ không có bất kỳ loại hạt nào.
- The tour guide reconfirmed our meeting point and time prior to the start of the expedition, emphasizing the importance of being punctual.
Hướng dẫn viên đã xác nhận lại điểm hẹn và thời gian trước khi chuyến thám hiểm bắt đầu, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đúng giờ.
- The lender reconfirmed the details of the loan agreement, reminding me of my monthly repayment amount and interest rate.
Bên cho vay xác nhận lại các chi tiết của hợp đồng vay, nhắc tôi về số tiền hoàn trả hàng tháng và lãi suất.
- Following a power outage, the utility company reconfirmed the restoration timeline of our neighborhood's electricity, providing us with an estimated duration.
Sau khi mất điện, công ty điện lực đã xác nhận lại mốc thời gian khôi phục điện cho khu phố của chúng tôi, cung cấp cho chúng tôi thời gian ước tính.
- My accountant reconfirmed the deadline for submitting my tax return, stressing the severe penalties for late submission.
Kế toán viên của tôi đã xác nhận lại thời hạn nộp tờ khai thuế của tôi, đồng thời nhấn mạnh mức phạt nghiêm khắc nếu nộp trễ.
- The sales representative reconfirmed the products' warranty terms and conditions, making sure that I fully understood the policy's coverage.
Đại diện bán hàng đã xác nhận lại các điều khoản và điều kiện bảo hành của sản phẩm, đảm bảo rằng tôi hiểu đầy đủ về phạm vi bảo hành.