Định nghĩa của từ recent

recentadjective

gần đây, mới đây

/ˈriːsnt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "recent" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "recent", có nghĩa là "mới trồng" hoặc "mới từ cánh đồng". Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "recentem", có nghĩa là "fresh" hoặc "new". Trong tiếng Anh trung đại, từ "recent" dùng để chỉ thứ gì đó mới từ cánh đồng hoặc mới thu hoạch. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm không chỉ sản phẩm vật chất mà còn cả các sự kiện, ý tưởng và trải nghiệm mới hoặc hiện tại. Ngày nay, "recent" được dùng để mô tả bất kỳ điều gì đã xảy ra hoặc tồn tại trong một khoảng thời gian tương đối ngắn, chẳng hạn như "recent events" hoặc "recent research".

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra

examplerecent news: tin tức mới đây

meaningmới, tân thời

examplerecent fashion: mốt mới

typeDefault

meaningvừa qua, gần đây

namespace
Ví dụ:
  • The country has witnessed recent political unrest following the disputed election results.

    Đất nước này đã chứng kiến ​​tình trạng bất ổn chính trị gần đây sau kết quả bầu cử gây tranh cãi.

  • The company has had several recent layoffs due to economic hardships.

    Công ty đã có một số đợt sa thải gần đây do khó khăn kinh tế.

  • There have been some recent breakthroughs in cancer research that could lead to new treatments.

    Đã có một số đột phá gần đây trong nghiên cứu ung thư có thể dẫn tới phương pháp điều trị mới.

  • After a string of recent losses, the team is determined to turn their fortunes around.

    Sau một loạt trận thua gần đây, đội quyết tâm thay đổi vận mệnh.

  • The shop is currently running a promotion on recent arrivals from the latest fashion shows.

    Cửa hàng hiện đang có chương trình khuyến mãi cho những sản phẩm mới nhất từ ​​các buổi trình diễn thời trang mới nhất.

  • The author's recent novel has received widespread critical acclaim.

    Cuốn tiểu thuyết gần đây của tác giả đã nhận được sự hoan nghênh rộng rãi của giới phê bình.

  • The country artist's recent album has been topping the charts.

    Album gần đây của nghệ sĩ nhạc đồng quê này đã đứng đầu các bảng xếp hạng.

  • The scientists have discovered a recent pattern in the migration of endangered species.

    Các nhà khoa học đã phát hiện ra một mô hình gần đây trong quá trình di cư của các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

  • Following recent indications of instability, the government has decided to increase security measures.

    Sau những dấu hiệu bất ổn gần đây, chính phủ đã quyết định tăng cường các biện pháp an ninh.

  • The organization has seen recent growth in membership due to increased awareness of their cause.

    Tổ chức này gần đây đã chứng kiến ​​sự tăng trưởng về số lượng thành viên do nhận thức về mục đích của họ ngày càng được nâng cao.