Định nghĩa của từ nowadays

nowadaysadverb

Ngày nay

/ˈnaʊədeɪz//ˈnaʊədeɪz/

"Nowadays" là một cụm từ tương đối hiện đại, xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 16. Nó kết hợp hai từ cũ hơn: * **"Now"** đã có từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "vào thời điểm này". * **"Days"** cũng bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, ám chỉ "một khoảng thời gian". "a" trong "Nowadays" là dạng rút gọn của từ tiếng Anh cổ "on", khiến cụm từ đầy đủ có thể dịch là "vào những ngày này". Nó biểu thị sự thay đổi từ một thời điểm cụ thể trong quá khứ sang một tham chiếu chung hơn, đương đại.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này

type danh từ

meaningngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này

namespace
Ví dụ:
  • Nowadays, people are more conscious about their health and have started adopting healthier lifestyles.

    Ngày nay, mọi người đã ý thức hơn về sức khỏe của mình và bắt đầu áp dụng lối sống lành mạnh hơn.

  • Social media has become a vital part of our lives, and nowadays, it's hard to find someone who doesn't have any social media accounts.

    Mạng xã hội đã trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống của chúng ta và ngày nay, thật khó để tìm thấy một người nào đó không có tài khoản mạng xã hội.

  • Communication technologies have advanced so much that nowadays, we can communicate with people across the world instantly.

    Công nghệ truyền thông đã tiến bộ rất nhiều đến mức ngày nay, chúng ta có thể giao tiếp với mọi người trên khắp thế giới ngay lập tức.

  • Religious practices have evolved over time, and nowadays, many contemporary religions have emerged.

    Các hoạt động tôn giáo đã phát triển theo thời gian và hiện nay, nhiều tôn giáo đương đại đã xuất hiện.

  • Online shopping has become increasingly popular, and nowadays, it's common for people to make their purchases online.

    Mua sắm trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến và hiện nay, mọi người thường mua hàng trực tuyến.

  • Environmental concerns have become a major problem, and nowadays, people are becoming more aware of the importance of protecting the environment.

    Mối quan ngại về môi trường đã trở thành một vấn đề lớn và hiện nay, mọi người đang ngày càng nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.

  • Because of the convenience of e-books, nowadays, people prefer to read digital books instead of traditional printed books.

    Vì sự tiện lợi của sách điện tử, ngày nay, mọi người thích đọc sách kỹ thuật số hơn là sách in truyền thống.

  • The way we learn has changed profoundly over time, and nowadays, distance learning has become a feasible and even preferred way to learn.

    Cách chúng ta học đã thay đổi sâu sắc theo thời gian và hiện nay, học từ xa đã trở thành phương pháp học khả thi và thậm chí được ưa chuộng.

  • Attitudes toward work have shifted dramatically, and nowadays, people value a healthy work-life balance.

    Thái độ đối với công việc đã thay đổi đáng kể và ngày nay, mọi người coi trọng sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống.

  • Business trends are continually changing, and nowadays, it's common for businesses to adapt to new trends to stay competitive.

    Xu hướng kinh doanh liên tục thay đổi và hiện nay, các doanh nghiệp thường thích nghi với các xu hướng mới để duy trì khả năng cạnh tranh.